National Pháp - 18/05/2024 16:00
SVĐ: Complexe Sportif du Clos Fleuri
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -1.00
0.94 3.25 0.89
- - -
- - -
1.61 4.10 3.90
0.80 8.75 0.90
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -1.00
0.86 1.25 0.96
- - -
- - -
2.10 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
A. Khechmar
-
27’
M. Sy
B. Touré
-
Đang cập nhật
U. Raghouber
50’ -
54’
O. Diampo Sengele
Y. Diatta
-
A. Vula
D. Guèye
59’ -
Đang cập nhật
T. Eyoum
63’ -
64’
Đang cập nhật
Mohammed Bouhmidi
-
E. Quarshie
M. Boussaïd
69’ -
A. Rabillard
M. Aïko
70’ -
Đang cập nhật
Y. Le Méhauté
73’ -
78’
C. Benhamza
A. Vincent
-
85’
Đang cập nhật
D. Diarra
-
U. Raghouber
D. Guèye
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
51%
49%
3
8
3
1
385
369
21
10
10
4
1
2
Le Mans Marignane Gignac CB
Le Mans 4-4-2
Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
4-4-2 Marignane Gignac CB
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
18
M. Boussaïd
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
10
Y. Le Méhauté
29
E. Quarshie
29
E. Quarshie
10
D. Diarra
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
17
A. Khechmar
9
Mohammed Bouhmidi
9
Mohammed Bouhmidi
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 M. Boussaïd Tiền vệ |
29 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 H. Vargas-Ríos Hậu vệ |
87 | 4 | 4 | 15 | 1 | Hậu vệ |
29 E. Quarshie Tiền vệ |
63 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Rabillard Tiền đạo |
29 | 3 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
10 Y. Le Méhauté Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Vula Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 A. Lauray Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 U. Raghouber Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 E. Colas Tiền đạo |
29 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 T. Eyoum Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 E. Hatfout Thủ môn |
87 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
31 | 14 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Bosca Tiền vệ |
29 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohammed Bouhmidi Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 M. Sy Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Doucouré Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 D. Goprou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Le Mans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 A. Vincent Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 N. Kocik Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 D. Guèye Tiền đạo |
26 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 M. Aïko Tiền đạo |
49 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Touho Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Y. Diatta Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Le Mans
Marignane Gignac CB
National Pháp
Marignane Gignac CB
0 : 2
(0-0)
Le Mans
Le Mans
Marignane Gignac CB
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Le Mans
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Niort Le Mans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
03/05/2024 |
Le Mans Cholet |
3 3 (2) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.84 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
26/04/2024 |
Nancy Le Mans |
3 6 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Le Mans Villefranche |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Châteauroux Le Mans |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Marignane Gignac CB
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Marignane Gignac CB Rouen |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/05/2024 |
Martigues Marignane Gignac CB |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/04/2024 |
Marignane Gignac CB Sochaux |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Chasselay MDA Marignane Gignac CB |
3 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Marignane Gignac CB Red Star |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18