National Pháp - 19/04/2024 17:30
SVĐ: Stade Ludovic Giuly
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.72 3.40 4.20
-1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 1.0 0.84
- - -
- - -
2.37 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
J. Mambu
L. Calodat
20’ -
Đang cập nhật
L. Fichten
24’ -
31’
Đang cập nhật
R. Goteni
-
Đang cập nhật
M. Louiserre
32’ -
43’
Đang cập nhật
M. Renoud
-
C. Abbas
F. Raspentino
45’ -
58’
M. Nagui
M. Bouhmidi
-
F. Raspentino
A. Julloux
66’ -
67’
R. Goteni
G. Bosca
-
70’
C. Benhamza
O. Diampo Sengele
-
L. Fichten
C. Fromager
79’ -
T. Rambaud
Mouad Ouroui
80’ -
82’
Đang cập nhật
A. Bamba
-
L. Calodat
B. Camara
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
49%
51%
0
3
1
4
371
386
13
7
6
0
2
0
Chasselay MDA Marignane Gignac CB
Chasselay MDA 3-4-3
Huấn luyện viên: Fabien Pujo
3-4-3 Marignane Gignac CB
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
29
F. Raspentino
17
L. Camelo
17
L. Camelo
17
L. Camelo
24
L. Fichten
24
L. Fichten
24
L. Fichten
24
L. Fichten
17
L. Camelo
17
L. Camelo
17
L. Camelo
10
D. Diarra
6
L. Quenabio
6
L. Quenabio
6
L. Quenabio
6
L. Quenabio
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 F. Raspentino Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 T. Rambaud Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Abbas Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Camelo Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 L. Fichten Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 K. M'Dahoma Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Calodat Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 C. Suljic Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Mambu Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Philippon Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 M. Louiserre Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
27 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Bamba Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 M. Sy Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Renoud Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Nagui Tiền đạo |
16 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 R. Goteni Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 D. Goprou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 T. Lemaître Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Camara Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Mouad Ouroui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 A. Julloux Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 C. Fromager Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Herbin Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 G. Bosca Tiền vệ |
25 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Bouhmidi Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 B. Touré Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chasselay MDA
Marignane Gignac CB
National Pháp
Marignane Gignac CB
2 : 2
(1-1)
Chasselay MDA
Chasselay MDA
Marignane Gignac CB
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chasselay MDA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2024 |
Niort Chasselay MDA |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Chasselay MDA Cholet |
3 4 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
Nancy Chasselay MDA |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Chasselay MDA Sochaux |
2 2 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Chasselay MDA Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
X
|
Marignane Gignac CB
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2024 |
Marignane Gignac CB Red Star |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Orléans Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Marignane Gignac CB Versailles |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
22/03/2024 |
Nîmes Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/03/2024 |
Marignane Gignac CB Dijon |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19