GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Chasselay MDA

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2000

Huấn luyện viên: Fabien Pujo

Sân vận động: Stade Ludovic Giuly

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/12

1-6

20/12

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Annecy

Annecy

1 : 2

0 : 1

Annecy

Annecy

1-6

1.00 +0.75 0.85

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

30/11

10-4

30/11

Rumilly Vallieres

Rumilly Vallieres

Chasselay MDA

Chasselay MDA

1 : 1

1 : 0

Chasselay MDA

Chasselay MDA

10-4

0.80 -0.25 -0.95

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

16/11

0-0

16/11

Chaumont

Chaumont

Chasselay MDA

Chasselay MDA

2 : 3

1 : 3

Chasselay MDA

Chasselay MDA

0-0

18/05

6-4

18/05

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Orléans

Orléans

1 : 1

1 : 0

Orléans

Orléans

6-4

0.97 -0.25 0.82

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

10/05

3-3

10/05

Versailles

Versailles

Chasselay MDA

Chasselay MDA

0 : 1

0 : 0

Chasselay MDA

Chasselay MDA

3-3

0.87 -0.25 0.93

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

03/05

5-2

03/05

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Nîmes

Nîmes

1 : 2

1 : 1

Nîmes

Nîmes

5-2

-1.00 -0.25 0.80

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

26/04

4-8

26/04

Dijon

Dijon

Chasselay MDA

Chasselay MDA

3 : 0

1 : 0

Chasselay MDA

Chasselay MDA

4-8

0.97 -0.25 0.82

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

19/04

3-0

19/04

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

3 : 0

3 : 0

Marignane Gignac CB

Marignane Gignac CB

3-0

0.87 -0.5 0.92

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

12/04

2-8

12/04

Niort

Niort

Chasselay MDA

Chasselay MDA

2 : 0

2 : 0

Chasselay MDA

Chasselay MDA

2-8

0.92 -0.5 0.87

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

05/04

2-6

05/04

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Cholet

Cholet

3 : 4

2 : 1

Cholet

Cholet

2-6

0.77 -0.5 -0.98

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Chafik Abbas Tiền đạo

24 4 3 3 0 27 Tiền đạo

0

Alexis Goncalves Pereira Tiền đạo

23 4 1 1 0 28 Tiền đạo

0

Leo Fichten Tiền vệ

23 3 2 1 0 31 Tiền vệ

0

Kassim M'Dahoma Hậu vệ

22 2 1 5 0 28 Hậu vệ

0

Loïc Dufau Tiền vệ

14 1 2 2 0 36 Tiền vệ

0

Jonathan Mambu Tiền đạo

28 0 3 5 0 30 Tiền đạo

0

Nathan Tanard Hậu vệ

27 0 3 6 0 Hậu vệ

0

Romain Caumet Tiền vệ

24 0 1 4 0 26 Tiền vệ

0

Enzo Reale Tiền vệ

7 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Mathis Louiserre Hậu vệ

20 0 0 3 0 25 Hậu vệ