National Pháp - 03/05/2024 17:30
SVĐ: Stade Ludovic Giuly
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 3/4 0.80
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.30 2.87 3.10
0.84 8.5 0.86
- - -
- - -
0.71 0 -0.87
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Freddy Mbemba
-
Đang cập nhật
T. Lemaître
35’ -
L. Calodat
F. Raspentino
43’ -
55’
Ismaël Camara
Axel Thoumin
-
L. Calodat
L. Socka Bongué
63’ -
64’
Freddy Mbemba
M. Khalid
-
65’
Đang cập nhật
K. M'Dahoma
-
68’
Đang cập nhật
M. Khalid
-
T. Lemaître
L. Fichten
70’ -
F. Raspentino
H. Beltran
71’ -
Đang cập nhật
Tao Paradowski
72’ -
K. M'Dahoma
M. Louiserre
78’ -
85’
Orphé Mbina
Mahamadou Doucouré
-
88’
Đang cập nhật
M. Khalid
-
90’
Đang cập nhật
L. Camelo
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
96’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
45%
55%
0
2
2
3
321
381
8
2
3
2
2
2
Chasselay MDA Nîmes
Chasselay MDA 4-3-3
Huấn luyện viên: Fabien Pujo
4-3-3 Nîmes
Huấn luyện viên: Adil Hermach
29
F. Raspentino
15
L. Calodat
15
L. Calodat
15
L. Calodat
15
L. Calodat
17
L. Camelo
17
L. Camelo
17
L. Camelo
17
L. Camelo
17
L. Camelo
17
L. Camelo
9
Orphé Mbina
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 F. Raspentino Tiền đạo |
26 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 T. Rambaud Tiền vệ |
23 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Abbas Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 L. Camelo Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 L. Calodat Hậu vệ |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 K. M'Dahoma Hậu vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 C. Suljic Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Mambu Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 N. Tanard Hậu vệ |
23 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Philippon Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
10 T. Lemaître Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Orphé Mbina Tiền đạo |
28 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Freddy Mbemba Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Formose Mendy Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
15 Ismaël Camara Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Hamza Sbaï Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Waly Diouf Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Namakoro Diallo Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
40 Tao Paradowski Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 H. Beltran Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Louiserre Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 L. Socka Bongué Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 E. Réale Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Fichten Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ibrahim Sacko Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 M. Khalid Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 A. Lemaangr Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mahamadou Doucouré Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Axel Thoumin Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Chasselay MDA
Nîmes
National Pháp
Nîmes
1 : 2
(1-2)
Chasselay MDA
Chasselay MDA
Nîmes
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chasselay MDA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Dijon Chasselay MDA |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Chasselay MDA Marignane Gignac CB |
3 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Niort Chasselay MDA |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Chasselay MDA Cholet |
3 4 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
Nancy Chasselay MDA |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
T
|
Nîmes
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2024 |
Nîmes Red Star |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/04/2024 |
Orléans Nîmes |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
12/04/2024 |
Nîmes Versailles |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Épinal Nîmes |
2 1 (2) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
29/03/2024 |
Dijon Nîmes |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.88 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18