National Pháp - 12/04/2024 15:45
SVĐ: Stade René Gaillard
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.90 3.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.99 1.0 0.87
- - -
- - -
2.50 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
N. Bouekou
S. Benchamma
7’ -
33’
Đang cập nhật
H. Beltran
-
Đang cập nhật
N. Bouekou
35’ -
45’
Đang cập nhật
M. Kaba
-
54’
R. Caumet
L. Fichten
-
60’
L. Socka Bongué
F. Raspentino
-
61’
L. Calodat
T. Lemaître
-
62’
Đang cập nhật
L. Fichten
-
68’
C. Abbas
A. Julloux
-
N. Bouekou
S. Renel
73’ -
N. Elphege
R. Bakayoko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
59%
41%
3
0
1
3
387
268
12
11
2
3
1
1
Niort Chasselay MDA
Niort 3-4-3
Huấn luyện viên: Philippe Hinschberger
3-4-3 Chasselay MDA
Huấn luyện viên: Fabien Pujo
19
N. Elphege
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
9
T. Rambaud
5
K. M'Dahoma
5
K. M'Dahoma
5
K. M'Dahoma
15
L. Calodat
15
L. Calodat
15
L. Calodat
15
L. Calodat
5
K. M'Dahoma
5
K. M'Dahoma
5
K. M'Dahoma
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Elphege Tiền đạo |
29 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
86 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Inchaud Tiền đạo |
23 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 S. Benchamma Tiền vệ |
100 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Ecuele Manga Hậu vệ |
23 | 4 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 B. Dali-Amar Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 D. Durivaux Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 B. M'bondo Hậu vệ |
85 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 N. Bouekou Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Quentin Bernard Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Delecroix Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 T. Rambaud Tiền vệ |
20 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Abbas Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 L. Socka Bongué Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 K. M'Dahoma Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 L. Calodat Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 H. Beltran Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 C. Suljic Tiền vệ |
22 | 0 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Caumet Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Drais Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 M. Kaba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 M. Louiserre Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 T. Tormin Tiền đạo |
39 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 G. Bentil Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 R. Bakayoko Tiền đạo |
40 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Anaba Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 S. Renel Tiền vệ |
92 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 A. Julloux Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 J. Mambu Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 L. Fichten Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Lemaître Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 F. Raspentino Tiền đạo |
23 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Niort
Chasselay MDA
National Pháp
Chasselay MDA
2 : 3
(2-0)
Niort
Niort
Chasselay MDA
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Niort
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 |
Red Star Niort |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/04/2024 |
Niort Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Versailles Niort |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
15/03/2024 |
Niort Nîmes |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
11/03/2024 |
Dijon Niort |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Chasselay MDA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 |
Chasselay MDA Cholet |
3 4 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
Nancy Chasselay MDA |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Chasselay MDA Sochaux |
2 2 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Chasselay MDA Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
15/03/2024 |
Châteauroux Chasselay MDA |
3 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.87 2.0 0.79 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24