GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Niort

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Philippe Hinschberger

Sân vận động: Stade René Gaillard

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

0-0

16/11

Niort

Niort

Orléans

Orléans

0 : 3

0 : 0

Orléans

Orléans

0-0

18/05

5-5

18/05

Avranches

Avranches

Niort

Niort

1 : 3

0 : 1

Niort

Niort

5-5

-1.00 +0.75 0.80

0.86 3.0 0.91

0.86 3.0 0.91

10/05

7-10

10/05

Niort

Niort

Le Mans

Le Mans

2 : 0

0 : 0

Le Mans

Le Mans

7-10

0.87 -0.5 0.92

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

04/05

5-6

04/05

Rouen

Rouen

Niort

Niort

4 : 2

2 : 1

Niort

Niort

5-6

0.77 +0.25 -0.98

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

26/04

6-1

26/04

Niort

Niort

Martigues

Martigues

1 : 3

1 : 2

Martigues

Martigues

6-1

0.92 -0.25 0.87

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

22/04

3-9

22/04

Sochaux

Sochaux

Niort

Niort

2 : 1

2 : 0

Niort

Niort

3-9

-0.98 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

12/04

2-8

12/04

Niort

Niort

Chasselay MDA

Chasselay MDA

2 : 0

2 : 0

Chasselay MDA

Chasselay MDA

2-8

0.92 -0.5 0.87

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

05/04

7-6

05/04

Red Star

Red Star

Niort

Niort

2 : 1

0 : 1

Niort

Niort

7-6

0.80 -0.5 -1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

01/04

4-7

01/04

Niort

Niort

Orléans

Orléans

0 : 0

0 : 0

Orléans

Orléans

4-7

0.97 -0.25 0.82

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

25/03

5-2

25/03

Versailles

Versailles

Niort

Niort

1 : 1

0 : 1

Niort

Niort

5-2

-0.95 -0.25 0.75

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Marks Inchaud Tiền đạo

29 7 5 3 0 23 Tiền đạo

24

Tyrone Tormin Tiền đạo

45 7 1 3 0 24 Tiền đạo

29

Kylian Gasnier Tiền vệ

11 4 1 0 0 23 Tiền vệ

8

Godwin Kokky Bentil Tiền đạo

33 2 0 2 0 24 Tiền đạo

22

Ibrahima Ryan Bakayoko Tiền đạo

45 1 3 1 0 23 Tiền đạo

2

Quentin Bernard Hậu vệ

54 1 3 6 0 36 Hậu vệ

21

Shurwin Nathanael Bouekou Mahania Tiền vệ

33 1 1 1 0 23 Tiền vệ

11

Sidi Cissé Tiền đạo

36 0 4 1 0 22 Tiền đạo

25

Raphael Ulrich Anaba Mbida Nga Hậu vệ

26 0 0 1 0 25 Hậu vệ

40

Jacques Bruno Mbeubap Mbiandjeu Thủ môn

27 0 0 0 0 23 Thủ môn