0.77 1/4 -0.98
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.80 2.87 2.45
0.91 8.5 0.91
- - -
- - -
-0.92 0 0.79
-0.93 1.0 0.77
- - -
- - -
3.40 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Ahmad Allée
H. Benkaïd
6’ -
29’
Đang cập nhật
T. Tormin
-
H. Benkaïd
D. Loppy
45’ -
M. Abdelmoula
H. Benkaïd
53’ -
54’
T. Tormin
N. Elphege
-
62’
Đang cập nhật
N. Elphege
-
M. Abdelmoula
F. Deschamps
69’ -
H. Benkaïd
M. Mion
74’ -
75’
S. Renel
N. Bouekou
-
76’
Moataz Zemzemi
R. Anaba
-
H. Benkaïd
Z. Allée
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
53%
47%
0
0
0
0
384
328
4
2
4
2
2
1
Rouen Niort
Rouen 5-3-2
Huấn luyện viên: Maxime D'Ornano
5-3-2 Niort
Huấn luyện viên: Philippe Hinschberger
7
D. Loppy
26
V. Sanson
26
V. Sanson
26
V. Sanson
26
V. Sanson
26
V. Sanson
8
O. Bezzekhami
8
O. Bezzekhami
8
O. Bezzekhami
18
C. Bassin
18
C. Bassin
7
Moataz Zemzemi
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
24
T. Tormin
24
T. Tormin
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Loppy Tiền đạo |
35 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 L. Sy Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 C. Bassin Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 O. Bezzekhami Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
27 H. Benkaïd Tiền đạo |
27 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 V. Sanson Hậu vệ |
32 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 M. Mion Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
5 M. Abdelmoula Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Mustapha Benzia Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmad Allée Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Maraval Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
89 | 9 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Inchaud Tiền đạo |
26 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 T. Tormin Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 S. Benchamma Tiền vệ |
103 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 B. Dali-Amar Tiền đạo |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 S. Renel Tiền vệ |
95 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Ecuele Manga Hậu vệ |
26 | 4 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 D. Durivaux Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 B. M'bondo Hậu vệ |
88 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Quentin Bernard Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Delecroix Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 F. Deschamps Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 L. Aggoune Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Z. Allée Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Sahloune Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Ouadah Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 R. Anaba Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 N. Elphege Tiền đạo |
32 | 11 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 J. Mbeubap Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 L. Manga Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 N. Bouekou Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rouen
Niort
National Pháp
Niort
1 : 2
(0-0)
Rouen
Rouen
Niort
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rouen
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Cholet Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Rouen Nancy |
2 3 (1) (2) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Villefranche Rouen |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.90 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
06/04/2024 |
Rouen Châteauroux |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
30/03/2024 |
Avranches Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 0.93 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Niort
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/04/2024 |
Niort Martigues |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/04/2024 |
Sochaux Niort |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Niort Chasselay MDA |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Red Star Niort |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/04/2024 |
Niort Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 20