- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
51%
49%
5
8
0
0
366
338
15
9
8
5
0
2
Niort Orléans
Niort 5-2-3
Huấn luyện viên: Damien Charron
5-2-3 Orléans
Huấn luyện viên: Hervé Della Maggiore
19
N. Elphege
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
5
Bruno Ecuele Manga
11
Grégory Berthier
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
25
Lucas Bretelle
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
10
Guillaume Khous
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Elphege Tiền đạo |
35 | 14 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Inchaud Tiền đạo |
29 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 S. Benchamma Tiền vệ |
106 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Ecuele Manga Hậu vệ |
29 | 5 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 B. Dali-Amar Tiền đạo |
20 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 S. Renel Tiền vệ |
98 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 D. Durivaux Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 B. M'bondo Hậu vệ |
91 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Quentin Bernard Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Delecroix Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 R. Anaba Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Grégory Berthier Tiền vệ |
68 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Loic Goujon Tiền vệ |
69 | 6 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
9 Fahd El Khoumisti Tiền đạo |
8 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Guillaume Khous Tiền vệ |
11 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Lucas Bretelle Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
8 Jimmy Giraudon Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Vincent Viot Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Marvin Baudry Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean-Pierre Morgan Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Antonin Cartillier Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Alan Do Marcolino Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 N. Bouekou Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Bakayoko Tiền đạo |
45 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 J. Mbeubap Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 T. Tormin Tiền đạo |
45 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
92 | 9 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kevin Testud Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Owen Césaire Matimbou Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Kylian Sila Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Virgil Theresin Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jimmy Halby Touré Hậu vệ |
54 | 2 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Niort
Orléans
National Pháp
Niort
0 : 0
(0-0)
Orléans
National Pháp
Orléans
4 : 2
(4-0)
Niort
Niort
Orléans
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Niort
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/05/2024 |
Avranches Niort |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
10/05/2024 |
Niort Le Mans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
04/05/2024 |
Rouen Niort |
4 2 (2) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/04/2024 |
Niort Martigues |
1 3 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/04/2024 |
Sochaux Niort |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Orléans
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Quevilly Rouen Orléans |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
1.02 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
23/10/2024 |
Orléans Bourg-en-Bresse |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Boulogne Orléans |
3 0 (2) (0) |
0.98 +0 0.78 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Orléans Valenciennes |
4 1 (2) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Orléans Dijon |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.98 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
6 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 3
13 Tổng 25