National Pháp - 05/04/2024 17:30
SVĐ: Stade de Paris
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 -1.00
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.80 3.40 4.20
0.91 9 0.91
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.92 1.0 0.96
- - -
- - -
2.37 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
L. Kouagba
24’ -
25’
Đang cập nhật
N. Elphege
-
A. Anani
I. Botella
46’ -
Fred Dembi
H. Benali
58’ -
P. Gozzi
I. Botella
69’ -
72’
N. Elphege
R. Anaba
-
Đang cập nhật
Fred Dembi
74’ -
78’
M. Inchaud
R. Bakayoko
-
79’
B. Dali-Amar
Mory Keita
-
K. Cissé
R. Doucouré
89’ -
M. Ifnaoui
J. Ikanga A Ngele
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
58%
42%
1
5
2
0
371
268
14
10
7
2
2
1
Red Star Niort
Red Star 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Habib Beye
3-4-2-1 Niort
Huấn luyện viên: Philippe Hinschberger
29
H. Benali
2
M. Meyapya
2
M. Meyapya
2
M. Meyapya
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
27
A. Anani
27
A. Anani
11
K. Cissé
19
N. Elphege
17
S. Renel
17
S. Renel
17
S. Renel
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
7
Moataz Zemzemi
9
M. Inchaud
9
M. Inchaud
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 H. Benali Tiền đạo |
47 | 16 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 K. Cissé Tiền đạo |
52 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 A. Anani Tiền đạo |
38 | 7 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
2 M. Meyapya Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
10 M. Ifnaoui Tiền vệ |
40 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 L. Kouagba Hậu vệ |
60 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Eickmayer Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Hachem Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Fred Dembi Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 P. Gozzi Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
1 Q. Beunardeau Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Elphege Tiền đạo |
28 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
85 | 8 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Inchaud Tiền đạo |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 S. Renel Tiền vệ |
91 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 S. Benchamma Tiền vệ |
99 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 B. Dali-Amar Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 D. Durivaux Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 B. M'bondo Hậu vệ |
84 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 N. Bouekou Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Quentin Bernard Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Delecroix Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 J. Ikanga A Ngele Tiền đạo |
46 | 10 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 R. Doucouré Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Doucouré Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 I. Botella Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 C. N'Doye Tiền vệ |
57 | 13 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 R. Anaba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 N. El Hassani Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 J. Mbeubap Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 R. Bakayoko Tiền đạo |
39 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mory Keita Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Red Star
Niort
National Pháp
Niort
1 : 1
(1-0)
Red Star
Red Star
Niort
0% 80% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Red Star
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 |
Cholet Red Star |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Red Star Nancy |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/03/2024 |
Villefranche Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/03/2024 |
Red Star Châteauroux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Avranches Red Star |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Niort
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 |
Niort Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Versailles Niort |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
15/03/2024 |
Niort Nîmes |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
11/03/2024 |
Dijon Niort |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/03/2024 |
Niort Marignane Gignac CB |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21