National Pháp - 26/04/2024 16:30
SVĐ: Stade René Gaillard
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.15 3.00 3.20
- - -
- - -
- - -
0.69 0 -0.81
0.98 1.0 0.84
- - -
- - -
2.87 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
A. Diawara
-
33’
Đang cập nhật
A. Hemia
-
B. Dali-Amar
M. Inchaud
34’ -
45’
Mouya Ipiélé
K. Tlili
-
Đang cập nhật
D. Durivaux
53’ -
Đang cập nhật
N. Elphege
54’ -
65’
A. Diawara
G. Missi Mezu
-
68’
K. Tlili
G. Missi Mezu
-
75’
Đang cập nhật
K. Tlili
-
B. Dali-Amar
T. Tormin
77’ -
B. M'bondo
L. Manga
83’ -
86’
M. Robin
Y. Berrached
-
Đang cập nhật
S. Benchamma
88’ -
90’
K. Tlili
Y. Hadjem
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
67%
33%
1
3
3
2
347
170
12
8
4
4
0
1
Niort Martigues
Niort 4-4-2
Huấn luyện viên: Philippe Hinschberger
4-4-2 Martigues
Huấn luyện viên: Grégory Poirier
19
N. Elphege
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
10
B. Dali-Amar
26
S. Benchamma
26
S. Benchamma
13
A. Hemia
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
5
R. Calvet
11
A. Diawara
11
A. Diawara
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 N. Elphege Tiền đạo |
31 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
88 | 9 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 S. Benchamma Tiền vệ |
102 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Inchaud Tiền đạo |
25 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 B. Dali-Amar Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 S. Renel Tiền vệ |
94 | 4 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Bruno Ecuele Manga Hậu vệ |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 D. Durivaux Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 B. M'bondo Hậu vệ |
87 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Quentin Bernard Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Delecroix Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 A. Hemia Tiền vệ |
51 | 14 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 K. Tlili Tiền đạo |
57 | 14 | 3 | 15 | 0 | Tiền đạo |
11 A. Diawara Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Robin Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 R. Calvet Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
24 L. Morante Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 F. Kembolo Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
27 Mouya Ipiélé Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Soilihi Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 J. Aymes Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 A. Djaha Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Niort
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 T. Tormin Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 L. Manga Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 N. Bouekou Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 R. Bakayoko Tiền đạo |
42 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 J. Mbeubap Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Martigues
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Y. Berrached Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Y. Hadjem Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 N. Ahmed Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 N. Cervantes Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Missi Mezu Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Niort
Martigues
National Pháp
Martigues
1 : 0
(0-0)
Niort
Niort
Martigues
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Niort
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2024 |
Sochaux Niort |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Niort Chasselay MDA |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Red Star Niort |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/04/2024 |
Niort Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Versailles Niort |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Martigues
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Martigues Cholet |
2 2 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
15/04/2024 |
Nancy Martigues |
3 2 (2) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
05/04/2024 |
Martigues Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Châteauroux Martigues |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Martigues Avranches |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 27