National Pháp - 18/05/2024 16:00
SVĐ: Stade Ludovic Giuly
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.20 3.20 3.00
- - -
- - -
- - -
0.72 0 -0.84
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
2.87 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
T. Rambaud
7’ -
46’
V. Thérésin
M. Camara
-
Đang cập nhật
M. Louiserre
55’ -
56’
J. Akassou
J. Akassou
-
F. Raspentino
C. Abbas
57’ -
Đang cập nhật
J. Mambu
58’ -
60’
L. Goujon
A. Dabasse
-
T. Rambaud
L. Fichten
67’ -
J. Mambu
H. Beltran
70’ -
A. Julloux
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
H. Beltran
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
53%
47%
2
4
3
0
383
338
13
7
5
3
1
2
Chasselay MDA Orléans
Chasselay MDA 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Fabien Pujo
4-1-4-1 Orléans
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
29
F. Raspentino
3
A. Julloux
3
A. Julloux
3
A. Julloux
3
A. Julloux
9
T. Rambaud
3
A. Julloux
3
A. Julloux
3
A. Julloux
3
A. Julloux
9
T. Rambaud
14
N. Saint-Ruf
20
R. Ponti
20
R. Ponti
20
R. Ponti
20
R. Ponti
3
S. Solvet
3
S. Solvet
3
S. Solvet
3
S. Solvet
3
S. Solvet
3
S. Solvet
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 F. Raspentino Tiền đạo |
28 | 9 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 T. Rambaud Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Calodat Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Lopy Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 A. Julloux Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 C. Suljic Tiền vệ |
27 | 0 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Mambu Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 N. Tanard Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 A. Philippon Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 M. Louiserre Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 T. Lemaître Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 N. Saint-Ruf Hậu vệ |
95 | 8 | 0 | 21 | 1 | Hậu vệ |
11 G. Berthier Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Goujon Tiền vệ |
92 | 5 | 1 | 31 | 1 | Tiền vệ |
3 S. Solvet Hậu vệ |
55 | 3 | 1 | 20 | 3 | Hậu vệ |
20 R. Ponti Tiền vệ |
27 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 V. Thérésin Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 L. Bretelle Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 O. Matimbou Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 B. Agounon Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
4 M. Jean-Pierre Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
9 J. Akassou Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Chasselay MDA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 L. Fichten Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Caumet Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 L. Socka Bongué Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 C. Abbas Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 H. Beltran Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Y. Soumaré Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Halby-Touré Hậu vệ |
65 | 5 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
8 V. Marcel Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Camara Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 3 | Hậu vệ |
10 A. Dabasse Tiền đạo |
49 | 12 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
Chasselay MDA
Orléans
National Pháp
Orléans
1 : 0
(0-0)
Chasselay MDA
Chasselay MDA
Orléans
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chasselay MDA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Versailles Chasselay MDA |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.93 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
03/05/2024 |
Chasselay MDA Nîmes |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/04/2024 |
Dijon Chasselay MDA |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Chasselay MDA Marignane Gignac CB |
3 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Niort Chasselay MDA |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Orléans
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Orléans Red Star |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
03/05/2024 |
Épinal Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
26/04/2024 |
Versailles Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
19/04/2024 |
Orléans Nîmes |
0 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.83 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Dijon Orléans |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.74 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 29