GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Pháp - 20/12/2024 19:45

SVĐ: Stade Ludovic Giuly

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 3/4 0.85

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.00 1.55

0.82 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.80 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.25 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Yohan Demoncy

    Axel Drouhin

  • Nathan Tanard

    Kamal Bennekrouf

    53’
  • 61’

    Karim Cisse

    Vincent Pajot

  • 62’

    Trévis Dago

    Kapitbafan Djoco

  • Kamal Bennekrouf

    Diedry Kouassi

    78’
  • Đang cập nhật

    Enzo Reale

    82’
  • Zephir Bever

    Maramadou Kaba

    86’
  • Latta N'Dabrou

    Saïd Arab

    87’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Josué Tiendrebeogo

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    91’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Ludovic Giuly

  • Trọng tài chính:

    H. Ben El Hadj

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fabien Pujo

  • Ngày sinh:

    23-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    41 (T:14, H:8, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Laurent Guyot

  • Ngày sinh:

    17-12-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    181 (T:72, H:54, B:55)

1

Phạt góc

6

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

1

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

15

300

Tổng số đường chuyền

406

7

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

2

Chasselay MDA Annecy

Đội hình

Chasselay MDA 5-3-2

Huấn luyện viên: Fabien Pujo

Chasselay MDA VS Annecy

5-3-2 Annecy

Huấn luyện viên: Laurent Guyot

8

Leo Fichten

4

Zephir Bever

4

Zephir Bever

4

Zephir Bever

4

Zephir Bever

4

Zephir Bever

1

Lucas Marsella

1

Lucas Marsella

1

Lucas Marsella

3

Nathan Tanard

3

Nathan Tanard

10

Yohan Demoncy

8

Anthony Bermont

8

Anthony Bermont

8

Anthony Bermont

8

Anthony Bermont

9

Trévis Dago

9

Trévis Dago

7

Josué Tiendrebeogo

7

Josué Tiendrebeogo

7

Josué Tiendrebeogo

5

Axel Drouhin

Đội hình xuất phát

Chasselay MDA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Leo Fichten Tiền vệ

22 3 2 1 0 Tiền vệ

5

Loïc Dufau Hậu vệ

13 1 2 2 0 Hậu vệ

3

Nathan Tanard Hậu vệ

26 0 3 6 0 Hậu vệ

1

Lucas Marsella Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

7

Alexandre Gameiro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Zephir Bever Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Carmel Mabanza Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Yassine Zerfaoui Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

El Hadji Egny Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Latta N'Dabrou Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kamal Bennekrouf Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Annecy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yohan Demoncy Tiền vệ

31 3 5 7 1 Tiền vệ

5

Axel Drouhin Hậu vệ

13 2 0 1 0 Hậu vệ

9

Trévis Dago Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Josué Tiendrebeogo Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

8

Anthony Bermont Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Julien Kouadio Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Thomas Callens Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

2

Thibault Delphis Hậu vệ

44 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Fabrice N'Sakala Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Ritchy Valme Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Karim Cisse Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Chasselay MDA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Enzo Reale Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Leo Chapotot Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Assad Maoulida Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Aymen Djedid Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Baptiste Macon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Eric Stéphane Mabiala Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Diedry Kouassi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Maramadou Kaba Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Saïd Arab Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Annecy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Vincent Pajot Tiền vệ

48 5 1 14 3 Tiền vệ

19

Noha Lemina Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Kapitbafan Djoco Tiền đạo

32 8 3 4 0 Tiền đạo

13

Esteban Riou Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ahmed Kashi Tiền vệ

46 2 1 8 1 Tiền vệ

17

Quentin Paris Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Florian Escales Thủ môn

55 0 0 4 0 Thủ môn

Chasselay MDA

Annecy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chasselay MDA: 0T - 0H - 0B) (Annecy: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Chasselay MDA

Phong độ

Annecy

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chasselay MDA

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Rumilly Vallieres

Chasselay MDA

1 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

1.10 2.5 0.70

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Chaumont

Chasselay MDA

2 3

(1) (3)

- - -

- - -

National Pháp

18/05/2024

Chasselay MDA

Orléans

1 1

(1) (0)

0.97 -0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

B
X

National Pháp

10/05/2024

Versailles

Chasselay MDA

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.93

1.10 2.5 0.70

T
X

National Pháp

03/05/2024

Chasselay MDA

Nîmes

1 2

(1) (1)

1.00 -0.25 0.80

1.15 2.5 0.66

B
T

Annecy

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Pháp

14/12/2024

Annecy

Metz

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

0.86 2.25 0.86

T
X

Hạng Hai Pháp

06/12/2024

Annecy

Clermont

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.95 2.25 0.77

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

30/11/2024

Jura Sud Foot

Annecy

0 0

(0) (0)

0.88 +0.75 0.87

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Hai Pháp

23/11/2024

Paris

Annecy

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.5 0.94

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Vesoul

Annecy

1 6

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất