National Pháp - 05/04/2024 17:30
SVĐ: Stade de la Source
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.50 3.80 6.00
-1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
-0.94 1.0 0.80
- - -
- - -
2.05 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
A. Khechmar
H. Abderrahmane
-
Đang cập nhật
B. Agounon
45’ -
Đang cập nhật
V. Thérésin
53’ -
54’
Đang cập nhật
L. Quenabio
-
V. Marcel
P. Etoughe
62’ -
64’
M. Renoud
B. Touré
-
J. Halby-Touré
Y. Soumaré
66’ -
Đang cập nhật
L. Bretelle
70’ -
V. Thérésin
M. Camara
72’ -
80’
Đang cập nhật
D. Doucouré
-
82’
Đang cập nhật
H. Abderrahmane
-
85’
Đang cập nhật
Y. Diatta
-
Y. Soumaré
N. Saint-Ruf
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
46%
54%
1
3
3
4
367
430
9
4
4
2
1
1
Orléans Marignane Gignac CB
Orléans 4-4-2
Huấn luyện viên: Karim Mokeddem
4-4-2 Marignane Gignac CB
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
10
A. Dabasse
15
L. Goujon
15
L. Goujon
15
L. Goujon
15
L. Goujon
15
L. Goujon
15
L. Goujon
15
L. Goujon
15
L. Goujon
22
J. Halby-Touré
22
J. Halby-Touré
10
D. Diarra
15
M. Renoud
15
M. Renoud
15
M. Renoud
15
M. Renoud
15
M. Renoud
15
M. Renoud
15
M. Renoud
15
M. Renoud
4
A. Bamba
4
A. Bamba
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Dabasse Tiền đạo |
46 | 12 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
14 N. Saint-Ruf Hậu vệ |
89 | 7 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
22 J. Halby-Touré Hậu vệ |
59 | 5 | 3 | 5 | 2 | Hậu vệ |
11 G. Berthier Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Goujon Tiền vệ |
86 | 4 | 1 | 29 | 1 | Tiền vệ |
3 S. Solvet Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 17 | 3 | Hậu vệ |
8 V. Marcel Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 L. Bretelle Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 V. Thérésin Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 V. Viot Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
28 B. Agounon Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
25 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Bosca Tiền vệ |
23 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Bamba Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Y. Diatta Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Renoud Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Nagui Tiền đạo |
14 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Doucouré Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Orléans
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 O. Matimbou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 P. Etoughe Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 A. Niakaté Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 M. Camara Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
7 Y. Soumaré Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 C. Benhamza Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 A. Herbin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 M. Bouhmidi Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Orléans
Marignane Gignac CB
National Pháp
Marignane Gignac CB
0 : 0
(0-0)
Orléans
Orléans
Marignane Gignac CB
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Orléans
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2024 |
Niort Orléans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
22/03/2024 |
Orléans Cholet |
1 2 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
15/03/2024 |
Nancy Orléans |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
08/03/2024 |
Orléans Villefranche |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.89 |
0.88 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
02/03/2024 |
Châteauroux Orléans |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Marignane Gignac CB
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2024 |
Marignane Gignac CB Versailles |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
22/03/2024 |
Nîmes Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/03/2024 |
Marignane Gignac CB Dijon |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/03/2024 |
Épinal Marignane Gignac CB |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
- - - |
T
|
||
01/03/2024 |
Niort Marignane Gignac CB |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26