National Pháp - 29/03/2024 18:30
SVĐ: Stade Antoine de Saint-Exupéry
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/4 0.87
0.87 2.0 0.99
- - -
- - -
3.25 3.00 2.15
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
- - -
0.79 0.75 0.96
- - -
- - -
4.00 1.95 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
I. Karamoko
M. Duku
-
Đang cập nhật
M. Bouhmidi
60’ -
Đang cập nhật
D. Goprou
62’ -
R. Goteni
O. Diampo Sengele
63’ -
M. Nagui
B. Touré
68’ -
A. Khechmar
H. Abderrahmane
71’ -
73’
Mondy Prunier
J. Lens
-
Đang cập nhật
O. Diampo Sengele
74’ -
83’
Đang cập nhật
J. Mendes
-
85’
Đang cập nhật
J. Lens
-
88’
Jordan Leborgne
G. Lefebvre
-
M. Nagui
D. Diarra
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
52%
48%
6
2
3
2
374
339
10
11
4
6
1
0
Marignane Gignac CB Versailles
Marignane Gignac CB 4-3-3
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
4-3-3 Versailles
Huấn luyện viên: Jean-Luc Vasseur
10
D. Diarra
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
2
Mondy Prunier
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
8
Jordan Leborgne
6
Lassana Diakhaby
6
Lassana Diakhaby
13
G. Akueson
13
G. Akueson
13
G. Akueson
22
T. Jaques
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
24 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
23 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Bouhmidi Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Bamba Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Renoud Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 D. Doucouré Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 R. Goteni Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 D. Goprou Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mondy Prunier Tiền đạo |
50 | 11 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Jaques Hậu vệ |
55 | 7 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Lassana Diakhaby Hậu vệ |
18 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
13 G. Akueson Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
8 Jordan Leborgne Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 J. Mendes Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 R. Basque Hậu vệ |
23 | 1 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 D. Bangoura Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 I. Karamoko Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
40 S. Rénot Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 B. Hend Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Nagui Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 L. Colin Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 G. Bosca Tiền vệ |
22 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Versailles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 G. Traoré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 J. Lens Tiền đạo |
37 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Lefebvre Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 K. Mbala Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 M. Duku Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Marignane Gignac CB
Versailles
National Pháp
Versailles
1 : 1
(0-0)
Marignane Gignac CB
Marignane Gignac CB
Versailles
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Marignane Gignac CB
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Nîmes Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/03/2024 |
Marignane Gignac CB Dijon |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/03/2024 |
Épinal Marignane Gignac CB |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
- - - |
T
|
||
01/03/2024 |
Niort Marignane Gignac CB |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/02/2024 |
Marignane Gignac CB Cholet |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
Versailles
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 |
Versailles Niort |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
15/03/2024 |
Cholet Versailles |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
08/03/2024 |
Versailles Nancy |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.99 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
02/03/2024 |
Villefranche Versailles |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
23/02/2024 |
Versailles Châteauroux |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 22