National Pháp - 10/05/2024 19:00
SVĐ: Stade Antoine de Saint-Exupéry
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.40 3.75 2.45
-1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
0.84 0 0.82
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
3.10 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
C. Bassin
-
D. Diarra
M. Sy
32’ -
L. Quenabio
O. Diampo Sengele
43’ -
45’
Đang cập nhật
V. Sanson
-
Đang cập nhật
O. Diampo Sengele
52’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
58’ -
Mohammed Bouhmidi
G. Bosca
70’ -
72’
M. Ouadah
Z. Allée
-
83’
M. Mion
A. Sahloune
-
R. Goteni
B. Touré
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
53%
47%
2
4
1
2
378
334
13
8
6
2
0
1
Marignane Gignac CB Rouen
Marignane Gignac CB 4-3-3
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
4-3-3 Rouen
Huấn luyện viên: Maxime D'Ornano
10
D. Diarra
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
7
D. Loppy
18
C. Bassin
18
C. Bassin
18
C. Bassin
26
V. Sanson
26
V. Sanson
26
V. Sanson
26
V. Sanson
26
V. Sanson
29
M. Mion
29
M. Mion
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
30 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohammed Bouhmidi Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 M. Sy Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Renoud Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 R. Goteni Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 D. Goprou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 D. Loppy Tiền đạo |
36 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 H. Benkaïd Tiền đạo |
28 | 4 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
29 M. Mion Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 C. Bassin Hậu vệ |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 O. Bezzekhami Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 V. Sanson Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 M. Abdelmoula Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Mustapha Benzia Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Ouadah Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmad Allée Tiền vệ |
29 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Maraval Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 A. Herbin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 G. Bosca Tiền vệ |
28 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Nagui Tiền đạo |
19 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Rouen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 L. Aggoune Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 F. Deschamps Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Sahloune Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Z. Allée Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 J. Laurent Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Marignane Gignac CB
Rouen
National Pháp
Rouen
1 : 0
(0-0)
Marignane Gignac CB
Marignane Gignac CB
Rouen
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Marignane Gignac CB
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Martigues Marignane Gignac CB |
2 1 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/04/2024 |
Marignane Gignac CB Sochaux |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Chasselay MDA Marignane Gignac CB |
3 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Marignane Gignac CB Red Star |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Orléans Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Rouen
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2024 |
Rouen Niort |
4 2 (2) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
26/04/2024 |
Cholet Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
19/04/2024 |
Rouen Nancy |
2 3 (1) (2) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Villefranche Rouen |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.90 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
H
|
|
06/04/2024 |
Rouen Châteauroux |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 12