National Pháp - 12/04/2024 17:30
SVĐ: Stade Antoine de Saint-Exupéry
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 3/4 -0.98
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
4.20 3.40 1.75
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
4.50 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
H. Benali
K. Cissé
-
45’
Đang cập nhật
L. Kouagba
-
C. Benhamza
Y. Diatta
64’ -
A. Khechmar
H. Abderrahmane
69’ -
73’
Đang cập nhật
H. Benali
-
G. Bosca
C. N'Doye
74’ -
M. Nagui
M. Bouhmidi
75’ -
77’
H. Benali
M. Renoud
-
89’
Fred Dembi
A. Anani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
47%
53%
1
1
0
1
347
386
7
3
1
3
2
1
Marignane Gignac CB Red Star
Marignane Gignac CB 4-3-3
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
4-3-3 Red Star
Huấn luyện viên: Habib Beye
10
D. Diarra
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
8
C. Benhamza
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
29
H. Benali
2
M. Meyapya
2
M. Meyapya
2
M. Meyapya
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
10
M. Ifnaoui
17
I. Botella
17
I. Botella
11
K. Cissé
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
26 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Bosca Tiền vệ |
24 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Bamba Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Nagui Tiền đạo |
15 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
11 D. Doucouré Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 H. Benali Tiền đạo |
48 | 17 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 K. Cissé Tiền đạo |
53 | 10 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 I. Botella Tiền đạo |
27 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Meyapya Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
10 M. Ifnaoui Tiền vệ |
41 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 F. Doucouré Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 L. Kouagba Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Fred Dembi Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 R. Hachem Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 R. Doucouré Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Q. Beunardeau Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Renoud Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Bouhmidi Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Y. Diatta Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Red Star
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 W. Avognan Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 A. Fall Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 A. Anani Tiền đạo |
39 | 7 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
25 C. N'Doye Tiền vệ |
58 | 13 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 J. Eickmayer Tiền vệ |
24 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Marignane Gignac CB
Red Star
National Pháp
Red Star
2 : 1
(1-1)
Marignane Gignac CB
Marignane Gignac CB
Red Star
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Marignane Gignac CB
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 |
Orléans Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Marignane Gignac CB Versailles |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
22/03/2024 |
Nîmes Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/03/2024 |
Marignane Gignac CB Dijon |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/03/2024 |
Épinal Marignane Gignac CB |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
- - - |
T
|
Red Star
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2024 |
Red Star Niort |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/03/2024 |
Cholet Red Star |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Red Star Nancy |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
18/03/2024 |
Villefranche Red Star |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/03/2024 |
Red Star Châteauroux |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 14