National Pháp - 26/04/2024 17:30
SVĐ: Stade Antoine de Saint-Exupéry
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -1.00
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.87 3.25 2.20
0.83 8.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 0 0.81
0.92 1.0 0.89
- - -
- - -
3.50 2.10 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
I. Macalou
A. Ackra
-
34’
Đang cập nhật
Arthur Vitelli
-
38’
Amilcar Silva
M. Lecolier
-
57’
Kévin Zohi
Diego Michel
-
H. Abderrahmane
A. Khechmar
60’ -
64’
Đang cập nhật
A. Ackra
-
O. Diampo Sengele
Y. Diatta
66’ -
G. Bosca
M. Nagui
69’ -
72’
I. Macalou
N. Fatar
-
C. Benhamza
Mohammed Bouhmidi
76’ -
Đang cập nhật
B. Touré
77’ -
78’
Malcolm Viltard
Thomas Fontaine
-
Đang cập nhật
M. Renoud
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
47%
53%
4
6
2
1
335
377
18
9
7
6
0
2
Marignane Gignac CB Sochaux
Marignane Gignac CB 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
4-1-4-1 Sochaux
Huấn luyện viên: Oswald Tanchot
10
D. Diarra
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
7
G. Bosca
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
29
M. Sy
7
G. Bosca
22
Kévin Zohi
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
4
Arthur Vitelli
19
J. Dacosta
19
J. Dacosta
19
J. Dacosta
24
Malcolm Viltard
24
Malcolm Viltard
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
28 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Bosca Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 M. Sy Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 D. Goprou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kévin Zohi Tiền đạo |
29 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 I. Macalou Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Malcolm Viltard Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
19 J. Dacosta Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
33 M. Lecolier Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Arthur Vitelli Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Amilcar Silva Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 A. Ackra Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Mathieu Patouillet Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 B. Moltenis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 D. Gomis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Y. Diatta Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Nagui Tiền đạo |
17 | 0 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
1 A. Herbin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 M. Renoud Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohammed Bouhmidi Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Sochaux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 A. Daho Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Diego Michel Tiền vệ |
26 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Thomas Fontaine Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 N. Fatar Tiền đạo |
29 | 5 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 N. Galves Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Marignane Gignac CB
Sochaux
National Pháp
Sochaux
4 : 0
(1-0)
Marignane Gignac CB
Marignane Gignac CB
Sochaux
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Marignane Gignac CB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Chasselay MDA Marignane Gignac CB |
3 0 (3) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
12/04/2024 |
Marignane Gignac CB Red Star |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Orléans Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
29/03/2024 |
Marignane Gignac CB Versailles |
2 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 0.99 |
T
|
H
|
|
22/03/2024 |
Nîmes Marignane Gignac CB |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 1.00 |
T
|
H
|
Sochaux
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/04/2024 |
Sochaux Niort |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Cholet Sochaux |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/04/2024 |
Sochaux Nancy |
4 1 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Villefranche Sochaux |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
|
26/03/2024 |
Chasselay MDA Sochaux |
2 2 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 22