National Pháp - 22/03/2024 18:30
SVĐ: Stade des Costières
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.82 2.0 -1.00
- - -
- - -
1.90 3.00 4.00
0.95 8.25 0.76
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.76 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
48’
Đang cập nhật
M. Nagui
-
53’
Đang cập nhật
D. Diarra
-
61’
G. Bosca
R. Goteni
-
65’
R. Goteni
B. Touré
-
66’
M. Nagui
M. Renoud
-
Axel Thoumin
Ismaël Camara
67’ -
Brahima Doukansy
Hamza Sbaï
79’ -
81’
Đang cập nhật
L. Quenabio
-
Patrick Burner
Gauthier Laurens
84’ -
Gauthier Laurens
Abdoulaye Sané
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
56%
44%
4
5
0
4
386
303
19
5
6
5
0
1
Nîmes Marignane Gignac CB
Nîmes 4-3-3
Huấn luyện viên: Frédéric Bompard
4-3-3 Marignane Gignac CB
Huấn luyện viên: Brahim Hemdani
18
Mathis Picouleau
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
22
Formose Mendy
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
28
Freddy Mbemba
10
D. Diarra
19
Y. Diatta
19
Y. Diatta
19
Y. Diatta
19
Y. Diatta
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
4
A. Bamba
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 M. Doucouré Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Patrick Burner Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Freddy Mbemba Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Formose Mendy Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Axel Thoumin Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Tao Paradowski Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 D. Diarra Tiền vệ |
23 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 G. Bosca Tiền vệ |
21 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 B. Touré Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Bamba Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Y. Diatta Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 C. Benhamza Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 H. Abderrahmane Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 M. Nagui Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
11 D. Doucouré Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 C. Boukhit Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 L. Quenabio Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ismaël Camara Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdoulaye Sané Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Hamza Sbaï Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gauthier Laurens Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Léon Delpech Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Marignane Gignac CB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 A. Herbin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 M. Renoud Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 O. Diampo Sengele Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Khechmar Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 R. Goteni Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Nîmes
Marignane Gignac CB
National Pháp
Marignane Gignac CB
1 : 1
(1-1)
Nîmes
Nîmes
Marignane Gignac CB
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nîmes
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Niort Nîmes |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
08/03/2024 |
Nîmes Cholet |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/03/2024 |
Nancy Nîmes |
3 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/02/2024 |
Nîmes Villefranche |
1 1 (0) (1) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.74 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
16/02/2024 |
Châteauroux Nîmes |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.90 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Marignane Gignac CB
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 |
Marignane Gignac CB Dijon |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/03/2024 |
Épinal Marignane Gignac CB |
0 2 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
- - - |
T
|
||
01/03/2024 |
Niort Marignane Gignac CB |
3 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
23/02/2024 |
Marignane Gignac CB Cholet |
3 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.83 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
16/02/2024 |
Nancy Marignane Gignac CB |
4 1 (3) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.97 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 8
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 30