GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Khorfakkan Club

Thuộc giải đấu: VĐQG UAE

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Daniel Isăilă

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

Al Wasl

Al Wasl

0 : 0

0 : 0

Al Wasl

Al Wasl

0-0

22/02

0-0

22/02

Al Ittihad Kalba

Al Ittihad Kalba

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

0 : 0

0 : 0

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

0-0

13/02

0-0

13/02

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

Al Urooba

Al Urooba

0 : 0

0 : 0

Al Urooba

Al Urooba

0-0

08/02

0-0

08/02

Al Wahda

Al Wahda

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

0 : 0

0 : 0

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

0-0

30/01

0-0

30/01

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

Al Ain

Al Ain

0 : 0

0 : 0

Al Ain

Al Ain

0-0

21/01

7-6

21/01

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

Ajman

Ajman

0 : 2

0 : 1

Ajman

Ajman

7-6

0.74 +0.25 0.68

0.78 2.75 0.85

0.78 2.75 0.85

11/01

5-3

11/01

Al Sharjah

Al Sharjah

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

1 : 0

0 : 0

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

5-3

-0.98 -1.5 0.77

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

06/01

0-3

06/01

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

Bani Yas

Bani Yas

5 : 2

1 : 2

Bani Yas

Bani Yas

0-3

0.89 -0.25 0.87

0.89 3.0 0.74

0.89 3.0 0.74

15/12

8-1

15/12

Al Nasr

Al Nasr

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

3 : 1

2 : 1

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

8-1

1.00 -1.0 0.80

0.89 3.25 0.93

0.89 3.25 0.93

08/12

6-7

08/12

Khorfakkan Club

Khorfakkan Club

Shabab Al Ahli Dubai

Shabab Al Ahli Dubai

1 : 1

0 : 1

Shabab Al Ahli Dubai

Shabab Al Ahli Dubai

6-7

0.85 +1.75 0.95

0.93 3.75 0.93

0.93 3.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Omar Juma Rabiah Tiền đạo

44 4 6 5 0 30 Tiền đạo

0

Mohamed Junaibi Tiền vệ

26 1 2 3 1 27 Tiền vệ

0

Masoud Sulaiman Hậu vệ

80 1 1 22 1 33 Hậu vệ

0

Khaleefa Mubarak Ghanim Hậu vệ

55 1 0 7 0 32 Hậu vệ

0

Abdulrahman Yousuf Khamis Mubarak Khamis Hậu vệ

49 1 0 7 0 32 Hậu vệ

0

Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn

75 0 0 4 0 36 Thủ môn

0

Khaleil Khameis Salem Tiền vệ

49 0 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Adel Ahmed Al Amri Thủ môn

31 0 0 1 1 25 Thủ môn

0

Waleed Hussain Hassan Abdulla Tiền vệ

32 0 0 3 0 33 Tiền vệ

0

Saîf-Eddine Khaoui Tiền vệ

9 0 0 2 0 30 Tiền vệ