VĐQG UAE - 13/02/2025 13:25
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Khorfakkan Club Al Urooba
Khorfakkan Club 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Urooba
Huấn luyện viên:
10
Mattheus Andrade Gama de Oliveira
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
7
Mohammadreza Azadi
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
95
Rashid Abdalla Suhail
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
70
Khalid Yahya Mohammed Al Jabri
8
Appolinaire Gabriel Kack
8
Appolinaire Gabriel Kack
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattheus Andrade Gama de Oliveira Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Alkarbi Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Al Hosani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-Won Kwon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammadreza Azadi Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Hamid Yahya Mohamed Al Jabri Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Appolinaire Gabriel Kack Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
70 Khalid Yahya Mohammed Al Jabri Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Petrus Boumal Mayega Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Rashid Abdalla Suhail Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Sinisa Jolacic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas de Souza Mombra Rosa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Yusuf Olatunji Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Salem Suleiman Salem Mobarak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ali Eid Ghumail Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Saeed Ahmed Abdulla Mohammad Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Camara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kayque Soares Campos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nawaf Salem Dhawi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Jamal Ismail Jamal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Hasan Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Urooba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Adel Sabil Moosa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Patricio Ulises Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Bubacarr Trawally Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohamed Junaibi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Tiecoura Traore Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jamal Abdallah Ali Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bader Rashed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Damilare Adigun Salaudeen Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Jalal Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Sultan Fayez Ahmed Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Abdulla Anwar Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Abdalla Yousif Abdalla Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Khorfakkan Club
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
1 : 2
(1-1)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
1 : 1
(1-1)
Al Urooba
Cúp Vùng Vịnh UAE
Khorfakkan Club
2 : 2
(1-1)
Al Urooba
VĐQG UAE
Al Urooba
1 : 4
(0-2)
Khorfakkan Club
Khorfakkan Club
Al Urooba
80% 0% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Khorfakkan Club
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Wahda Khorfakkan Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Khorfakkan Club Al Ain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Khorfakkan Club Ajman |
0 2 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
Al Urooba
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Urooba Al Jazira |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Nasr Al Urooba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Urooba Dibba Al Hisn |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
|||
10/01/2025 |
Al Bataeh Al Urooba |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.96 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wasl Al Urooba |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 5