VĐQG UAE - 30/01/2025 13:15
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Khorfakkan Club Al Ain
Khorfakkan Club 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Ain
Huấn luyện viên:
10
Mattheus Andrade Gama de Oliveira
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
21
Soufiane Rahimi
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
19
Mateo Sanabria
70
Abdoul Karim Traoré
70
Abdoul Karim Traoré
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
4
Fábio Rafael Rodrigues Cardoso
10
Alejandro Romero Gamarra
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattheus Andrade Gama de Oliveira Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Alkarbi Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Al Hosani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-Won Kwon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
30 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alejandro Romero Gamarra Tiền vệ |
27 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdoul Karim Traoré Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Fábio Rafael Rodrigues Cardoso Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Essa Mohamed Bilal Saeed Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ahmed Barman Ali B Shamroukh Hammoudi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hazem Mohammad Abdullah Abbas Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Saeed Ahmed Abdulla Mohammad Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Camara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kayque Soares Campos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nawaf Salem Dhawi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Jamal Ismail Jamal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Hasan Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Yong-Woo Park Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Saif Khaled Mohammed Ibrahim Al Mazmi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Butti Musabah Rashed Al Zaabi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Khalid Al Baloushi Tiền vệ |
26 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Jorgens de Menezes Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Mohamed Awad Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fo-Doh Kodjo Laba Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Dramane Koumare Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Baba Gassama Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
5 : 1
(2-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 1
(0-1)
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
4 : 1
(2-1)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 3
(0-0)
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
2 : 1
(0-1)
Khorfakkan Club
Khorfakkan Club
Al Ain
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Khorfakkan Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Khorfakkan Club Ajman |
0 2 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
Al Ain
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Ain Al Nasr |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Ajman Al Ain |
4 2 (2) (1) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Ain Shabab Al Ahli Dubai |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
16 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 31