VĐQG UAE - 15/12/2024 12:45
SVĐ: Al Maktoum Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.89 3.25 0.93
- - -
- - -
1.61 3.50 4.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.90 1.5 0.72
- - -
- - -
2.10 2.50 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Mattheus
Pedro Henrique
-
35’
Đang cập nhật
Abdallah Ismail Elrefaey
-
Đang cập nhật
Alfred Schreuder
36’ -
Đang cập nhật
Adel Taarabt
37’ -
Othman Boussaid
Ali Mabkhout
41’ -
46’
Pedro Henrique
Cheickna Doumbia
-
Đang cập nhật
Gustavo Alemão
54’ -
63’
Drissa Coulibaly
Hamdan Humaid
-
Ahmed Abdulla Jshak
Abdoulaye Toure
71’ -
72’
Lourency
Sultan Al Shamsi
-
78’
Đang cập nhật
Abdallah Ismail Elrefaey
-
Costin Amzăr
Tariq Mohamed
80’ -
83’
Mattheus
Abdalla Al Naqbi
-
84’
Sultan Alzaabi
Pedro Pavlov
-
85’
Đang cập nhật
Abdalla Al Naqbi
-
Hussain Mahdi Mohammed
Manolo Gabbiadini
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
68%
32%
2
5
11
8
551
259
19
9
8
4
2
1
Al Nasr Khorfakkan Club
Al Nasr 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alfred Schreuder
4-2-3-1 Khorfakkan Club
Huấn luyện viên: Daniel Isăilă
49
Adel Taarabt
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
26
Othman Boussaid
22
Gláuber
22
Gláuber
9
Ahmed Abdulla Jshak
9
Ahmed Abdulla Jshak
9
Ahmed Abdulla Jshak
7
Ali Mabkhout
7
Lourency
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
30
Oumar Keita
30
Oumar Keita
15
Abdulla Al Karbi
15
Abdulla Al Karbi
15
Abdulla Al Karbi
10
Mattheus
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Adel Taarabt Tiền vệ |
41 | 17 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Mabkhout Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gláuber Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdulla Jshak Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Othman Boussaid Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Gustavo Alemão Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Costin Amzăr Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Hussain Mahdi Mohammed Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Shambih Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Leroy Fer Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Nasser Al Naaimi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lourency Tiền vệ |
38 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattheus Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Al Karbi Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Hamdan Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
17 Sultan Alzaabi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-won Kwon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Pedro Henrique Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Nasr
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Manolo Gabbiadini Tiền đạo |
36 | 16 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohamed Abdelrahman Ibrahim Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Al Ameri Yousef Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Juninho Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Ahmed Abdulaziz Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Abdullah Mohammed Ismail Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Abdoulaye Toure Tiền đạo |
19 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Rashed Omer Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mayed Ali Alteneiji Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Salem Alsomhi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Evans Ampofo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdulla Al Baloosh Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sultan Al Shamsi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
48 Ismail Jamal Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nawaf Dhawi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Waleed Husain Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Saeed Ahmad Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mahmoud Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Omar Saeed Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Al Nasr
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Al Nasr
2 : 1
(1-1)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
3 : 1
(1-1)
Al Nasr
VĐQG UAE
Al Nasr
1 : 0
(0-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 0
(0-0)
Al Nasr
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
4 : 0
(2-0)
Al Nasr
Al Nasr
Khorfakkan Club
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasr
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Nasr Dibba Al Hisn |
3 2 (3) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Sharjah Al Nasr |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
01/11/2024 |
Al Nasr Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Bataeh Al Nasr |
3 4 (2) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
H
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Nasr Ajman |
3 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.69 2.75 0.97 |
T
|
T
|
Khorfakkan Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Jazira Khorfakkan Club |
4 2 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Wasl Khorfakkan Club |
3 4 (3) (1) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 26