VĐQG UAE - 08/02/2025 16:00
SVĐ: Al-Nahyan Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Wahda Khorfakkan Club
Al Wahda 4-4-2
Huấn luyện viên: Darko Milanič
4-4-2 Khorfakkan Club
Huấn luyện viên: Abdelmajeed Ibrahim Mhamed Alnemer Alzarooni
70
Omar Maher Khribin
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
7
Ahmad Nourollahi
7
Ahmad Nourollahi
10
Mattheus Andrade Gama de Oliveira
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Maher Khribin Tiền đạo |
46 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Daniel Kruspzky Tiền vệ |
42 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ahmad Nourollahi Tiền đạo |
46 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Pimenta Peres Lopes Hậu vệ |
44 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Khojimat Erkinov Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Filipe Canedo Amaral Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Rashed Ali Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulla Hamad Mohamed Salmeen Al Menhali Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Bernardo Pereira Folha Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattheus Andrade Gama de Oliveira Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Alkarbi Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Al Hosani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-Won Kwon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Al Shamsi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Mansoor Saeed Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Philip Otele Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leonel Wamba Djouffo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Favor Inyeka Ogbu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulaziz Mohammed Abdullah Mohammed Ibrahim Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kevin Andrés Agudelo Ardila Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Zayed Ahmed Al Hammadi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Saeed Ahmed Abdulla Mohammad Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Camara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kayque Soares Campos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nawaf Salem Dhawi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Jamal Ismail Jamal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Hasan Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Wahda
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 1
(0-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
1 : 1
(0-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
3 : 2
(2-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 2
(0-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
2 : 2
(0-1)
Khorfakkan Club
Al Wahda
Khorfakkan Club
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Wahda
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Ajman Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Wahda Al Bataeh |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.89 |
0.92 3.5 0.88 |
|||
11/01/2025 |
Al Jazira Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.84 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Khorfakkan Club
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Khorfakkan Club Al Ain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Khorfakkan Club Ajman |
0 2 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 30