VĐQG UAE - 06/01/2025 12:55
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
5 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 3/4 0.87
0.89 3.0 0.74
- - -
- - -
2.30 3.60 2.50
0.81 9.5 0.94
- - -
- - -
0.76 0 0.91
-0.98 1.25 0.84
- - -
- - -
2.87 2.30 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Khamis Ahmed Al Mansoori
-
Mattheus
Cheickna Doumbia
13’ -
28’
Johan Bångsbo
Saile Souza
-
31’
Youssouf Niakate
Arnaud Lusamba
-
33’
Đang cập nhật
Johan Bångsbo
-
Đang cập nhật
Cheickna Doumbia
51’ -
Đang cập nhật
Sultan Alzaabi
55’ -
Abdulla Al Karbi
Cheickna Doumbia
59’ -
Abdalla Al Naqbi
Hamdan Humaid
61’ -
Lourency
Hamdan Humaid
62’ -
66’
Đang cập nhật
Joao Victor
-
73’
Khalaf Mohammed Al Hosani
Fahad Badr
-
Sultan Alzaabi
Saeed Ahmad
74’ -
Cheickna Doumbia
Noureddine Oussama
75’ -
80’
Lazar Marković
Juan Bauza
-
Oumar Keita
Hamdan Humaid
84’ -
Đang cập nhật
Hamdan Humaid
87’ -
Mattheus
Oumar Keita
88’ -
Oumar Keita
Drissa Coulibaly
89’ -
Lourency
Pedro Pavlov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
49%
51%
1
4
14
14
366
378
14
7
9
3
4
3
Khorfakkan Club Bani Yas
Khorfakkan Club 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Daniel Isăilă
4-1-4-1 Bani Yas
Huấn luyện viên: João Pedro Borges de Sousa
7
Lourency
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
10
Mattheus
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
1
Ahmed Hamdan
10
Mattheus
12
Youssouf Niakate
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
4
Johan Bångsbo
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
6
Khalaf Mohammed Al Hosani
18
Suhail Ahmed Al Noobi
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lourency Tiền vệ |
39 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattheus Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Al Karbi Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Hamdan Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
43 Kayque Soares Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-won Kwon Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sultan Alzaabi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
40 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Tiền vệ |
41 | 3 | 10 | 4 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Joao Victor Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 6 | 2 | Hậu vệ |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
26 Khamis Ahmed Al Mansoori Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 A. Burcă Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Omar Saeed Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Saeed Ahmad Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Khalid Jalal Al Marzouqi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Sultan Al Shamsi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmed Mahmoud Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Waleed Husain Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Nawaf Dhawi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Hamdan Humaid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ismail Jamal Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mater Alhosani Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Saif Al Menhali Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Khorfakkan Club
Bani Yas
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
2 : 1
(2-1)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
1 : 0
(0-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
1 : 2
(0-2)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
1 : 0
(0-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
4 : 2
(1-2)
Bani Yas
Khorfakkan Club
Bani Yas
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Khorfakkan Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Jazira Khorfakkan Club |
4 2 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
Bani Yas
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Bani Yas Al Wasl |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Al Wasl Bani Yas |
3 1 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.87 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bani Yas Al Bataeh |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.91 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ain Bani Yas |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dibba Al Hisn Bani Yas |
1 0 (1) (0) |
0.99 +0.5 0.82 |
0.89 3.0 0.71 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 15