VĐQG UAE - 21/01/2025 13:05
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.74 1/4 0.68
0.78 2.75 0.85
- - -
- - -
2.70 3.20 2.37
0.85 9 0.93
- - -
- - -
0.93 0 0.83
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
3.10 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Pedro Pavlov
-
Đang cập nhật
Mattheus
20’ -
Đang cập nhật
Kyung-won Kwon
31’ -
Đang cập nhật
Abdalla Al Naqbi
32’ -
34’
Đang cập nhật
Miloš Kosanović
-
40’
Đang cập nhật
Isam Faiz
-
55’
Ismail Moumen
Ali Madan
-
Abdalla Al Naqbi
Hamdan Humaid
59’ -
75’
Victor Henrique
Lithierry
-
76’
Đang cập nhật
Bilal Abdullah
-
88’
Ali Madan
Walid Azarou
-
Đang cập nhật
Oumar Keita
89’ -
90’
Junior Flemmings
Abdullah Al Junaibi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
58%
42%
3
4
13
21
390
282
26
11
4
5
2
1
Khorfakkan Club Ajman
Khorfakkan Club 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Abdelmajeed Ibrahim Mhamed Alnemer Alzarooni
4-1-4-1 Ajman
Huấn luyện viên: Goran Tufegdžić
10
Mattheus Andrade Gama de Oliveira
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
9
Walid Azarou
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
26
Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi
57
Isam Faiz
57
Isam Faiz
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattheus Andrade Gama de Oliveira Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Alkarbi Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Al Hosani Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-Won Kwon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walid Azarou Tiền đạo |
37 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Junior Flemmings Tiền vệ |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
57 Isam Faiz Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
33 Miloš Kosanović Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Yousif Abdallah Ali Al Raeesi Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdelrhman Ahmed Abdulla Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohammad Nasser Abdelaziz Mohammed Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohamed Souboul Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Victor Henrique Cardoso Santos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moumen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Saeed Ahmed Abdulla Mohammad Hậu vệ |
33 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Camara Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kayque Soares Campos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nawaf Salem Dhawi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Jamal Ismail Jamal Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Hasan Ahmed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Anas Mittache Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Hassan Ibrahim Jumaa Hasan Safar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Ismail Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Yousuf Ahmed Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Saif Rashid Nasir Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Lithierry da Silva Neves Tiền đạo |
10 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Waleid Al Yammahi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Ali Jaafar Madan Tiền đạo |
28 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Humaid Abdalla Saleh Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdulla Abdelaziz Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Rocky Marciano Tiền đạo |
40 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
90 Obaid Raed Obaid Mohammed Al Zaabi Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
2 : 2
(2-1)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
1 : 2
(1-1)
Ajman
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
2 : 2
(2-0)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
0 : 0
(0-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Ajman
4 : 2
(1-2)
Khorfakkan Club
Khorfakkan Club
Ajman
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Khorfakkan Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Ajman
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Ajman Al Ain |
4 2 (2) (1) |
1.03 +1.25 0.87 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Ajman |
3 2 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.97 |
0.82 2.5 0.97 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Jazira Ajman |
4 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 24