VĐQG UAE - 22/02/2025 13:30
SVĐ: Ittihad Kalba Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Ittihad Kalba Khorfakkan Club
Al Ittihad Kalba 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Khorfakkan Club
Huấn luyện viên:
11
Daniel Bessa
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
44
Saman Ghoddos
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
10
Mattheus Andrade Gama de Oliveira
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
1
Ahmed Al Hosani
16
Pedro Pavlov
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Daniel Bessa Tiền đạo |
44 | 12 | 12 | 3 | 2 | Tiền đạo |
70 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Gustavo Tiền vệ |
30 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Caio Eduardo Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Saman Ghoddos Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Salim Rashid Obaid Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Sultan Al Mantheri Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Miha Blazic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Sabeel Obeid Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
6 Rejan Alivoda Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Khalid Al Darmaki Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattheus Andrade Gama de Oliveira Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Alkarbi Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Al Hosani Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-Won Kwon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 K. Koffi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Ali Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Hamad Almansoori Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Habib Al-Fardan Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
27 Yaser Hassan Mohamed Hassan Ali Alblooshi Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Ahmed Abunamous Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Khaled Ali Al Asbahi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Michel Dreifke Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Leandro Leite Tiền đạo |
48 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Eisa Houti Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Waleed Rashid Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Saeed Ahmed Abdulla Mohammad Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Camara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Kayque Soares Campos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Nawaf Salem Dhawi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Jamal Ismail Jamal Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Hasan Ahmed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad Kalba
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 2
(0-1)
Al Ittihad Kalba
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
2 : 2
(0-1)
Al Ittihad Kalba
VĐQG UAE
Al Ittihad Kalba
1 : 1
(0-0)
Khorfakkan Club
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ittihad Kalba
5 : 1
(3-0)
Khorfakkan Club
Cúp Vùng Vịnh UAE
Khorfakkan Club
1 : 1
(1-1)
Al Ittihad Kalba
Al Ittihad Kalba
Khorfakkan Club
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad Kalba
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Al Ain Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Ittihad Kalba Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Wasl Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Bani Yas |
0 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Nasr Al Ittihad Kalba |
3 2 (0) (1) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
Khorfakkan Club
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Khorfakkan Club Al Urooba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Wahda Khorfakkan Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Khorfakkan Club Al Ain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Khorfakkan Club Ajman |
0 2 (0) (1) |
0.74 +0.25 0.68 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Sharjah Khorfakkan Club |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.77 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16