VĐQG UAE - 11/01/2025 13:05
SVĐ: Al-Sharjah Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.77
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.33 4.33 7.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
1.83 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Sultan Alzaabi
-
28’
Đang cập nhật
Oumar Keita
-
Đang cập nhật
Shahin Abdulrahman
36’ -
41’
Đang cập nhật
Abdalla Al Naqbi
-
Đang cập nhật
Caio
53’ -
66’
Abdalla Al Naqbi
Hamdan Humaid
-
Khaled Aldhanhani
Majed Hassan
67’ -
Đang cập nhật
David Petrović
78’ -
Majid Rashid
Tyrone Conraad
80’ -
82’
Đang cập nhật
Ahmed Hamdan
-
85’
Oumar Keita
Noureddine Oussama
-
Firas Ben Larbi
Khaled Bawazir
87’ -
Paco Alcácer
Tyrone Conraad
88’ -
90’
Mattheus
Ahmadou Ama Camara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
65%
35%
1
3
17
18
463
244
11
10
4
1
2
1
Al Sharjah Khorfakkan Club
Al Sharjah 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Aurelian Cosmin Olăroiu
4-2-3-1 Khorfakkan Club
Huấn luyện viên: Abdelmajeed Ibrahim Mhamed Alnemer Alzarooni
7
Caio Lucas Fernandes
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
19
Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani
10
Mohamed Firas Ben Larbi
10
Mohamed Firas Ben Larbi
44
David Petrović
44
David Petrović
44
David Petrović
30
Ousmane Camara
10
Mattheus Andrade Gama de Oliveira
74
Abdalla Alrefaey
74
Abdalla Alrefaey
74
Abdalla Alrefaey
74
Abdalla Alrefaey
30
Oumar Keita
74
Abdalla Alrefaey
74
Abdalla Alrefaey
74
Abdalla Alrefaey
74
Abdalla Alrefaey
30
Oumar Keita
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Caio Lucas Fernandes Tiền đạo |
22 | 7 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
30 Ousmane Camara Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohamed Firas Ben Larbi Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 David Petrović Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Shahin Abdulrahman Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
18 Abdulla Ghanim Juma Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mattheus Andrade Gama de Oliveira Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Oumar Keita Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdulla Alkarbi Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Ahmed Al Hosani Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-Won Kwon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sultan Alzaabi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Drissa Coulibaly Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdalla Al Naqbi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cheickna Doumbia Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al Sharjah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Majed Hassan Ahmad Abdulla Al Ahmadi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Francisco Alcácer García Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Darko Nejašmić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Hamad Fahad Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mayed Muhsin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Maro Katinić Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tyrone Conraad Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Saleem Sultan Salem Saeed Al Sharjee Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Khaled Tawhid Mohammad Taher Abdulla Al Mohtadi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mayed Saeed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Khalid Abdulraheem Mohamed Bawazir Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alhusain Saleh Easa Ali Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Jamal Ismail Jamal Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
80 Omar Saeed Mohammed Saleem Binsouaf Alesmaili Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Ahmed Mahmoud Mohamed Juma Ashoori Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Hamdan Humaid Hasan Ahmed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nawaf Salem Dhawi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Camara Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Sultan Al Shamsi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Kayque Soares Campos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Saeed Ahmed Abdulla Mohammad Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Sharjah
Khorfakkan Club
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Sharjah
2 : 1
(1-0)
Khorfakkan Club
Cúp Vùng Vịnh UAE
Khorfakkan Club
0 : 1
(0-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
1 : 3
(0-0)
Al Sharjah
VĐQG UAE
Al Sharjah
4 : 1
(2-1)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
1 : 0
(0-0)
Al Sharjah
Al Sharjah
Khorfakkan Club
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sharjah
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Ain Al Sharjah |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 3.0 1.00 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Khorfakkan Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Al Nasr Khorfakkan Club |
3 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.89 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai |
1 1 (0) (1) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 29