VĐQG UAE - 08/12/2024 12:45
SVĐ: Saqr bin Mohammad al Qassimi Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 3/4 0.95
0.93 3.75 0.93
- - -
- - -
7.50 5.25 1.28
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
6.00 2.87 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Omar Saeed
21’ -
37’
Đang cập nhật
Kauan Santos
-
Abdulrahman Yousef
Sultan Al Shamsi
38’ -
Đang cập nhật
Kyung-won Kwon
49’ -
Ahmadou Ama Camara
Noureddine Oussama
63’ -
66’
Đang cập nhật
Guilherme Bala
-
73’
Đang cập nhật
Bogdan Planić
-
74’
Federico Cartabia
Hareb Abdullah Suhail
-
90’
Guilherme Bala
Saeid Ezatolahi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
38%
62%
5
1
18
10
271
461
4
25
3
6
3
0
Khorfakkan Club Shabab Al Ahli Dubai
Khorfakkan Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Daniel Isăilă
4-2-3-1 Shabab Al Ahli Dubai
Huấn luyện viên: Paulo Manuel Carvalho de Sousa
7
Lourency
80
Omar Saeed
80
Omar Saeed
80
Omar Saeed
80
Omar Saeed
16
Pedro Pavlov
16
Pedro Pavlov
6
Abdulrahman Yousef
6
Abdulrahman Yousef
6
Abdulrahman Yousef
10
Mattheus
10
Federico Cartabia
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
17
Bogdan Planić
80
Breno Cascardo
80
Breno Cascardo
80
Breno Cascardo
80
Breno Cascardo
80
Breno Cascardo
80
Breno Cascardo
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lourency Tiền vệ |
37 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Mattheus Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Pedro Pavlov Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulrahman Yousef Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Omar Saeed Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
1 Ahmed Hamdan Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
74 Abdalla Alrefaey Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyung-won Kwon Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmadou Ama Camara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Du-jae Won Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Pedro Henrique Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Federico Cartabia Tiền vệ |
15 | 4 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Munas Dabbur Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Guilherme Bala Tiền đạo |
17 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Breno Cascardo Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bogdan Planić Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Luka Milivojević Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateusão Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Kauan Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hamad Al Meqebaali Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Renan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Rikelme Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Khorfakkan Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Waleed Husain Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Nawaf Dhawi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdulla Al Karbi Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Sultan Al Shamsi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Ali Eissa Alkaabi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Khalid Jalal Al Marzouqi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Saeed Ahmad Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ahmed Mahmoud Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Nélson Pereira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Noureddine Oussama Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shabab Al Ahli Dubai
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Saeed Suleiman Salem Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hareb Abdullah Suhail Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Eid Khamis Eid Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Saeid Ezatolahi Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammad Juma Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Hassan Hamza Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Rakan Waleed Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Sebastián González Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Igor Gomes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Walid Abbas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
57 Yuri César Tiền vệ |
18 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Khorfakkan Club
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 3
(0-0)
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
2 : 1
(2-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Shabab Al Ahli Dubai
3 : 1
(2-0)
Khorfakkan Club
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
0 : 1
(0-0)
Shabab Al Ahli Dubai
VĐQG UAE
Khorfakkan Club
1 : 2
(1-1)
Shabab Al Ahli Dubai
Khorfakkan Club
Shabab Al Ahli Dubai
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Khorfakkan Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Al Bataeh Khorfakkan Club |
1 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Khorfakkan Club Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Jazira Khorfakkan Club |
4 2 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Wasl Khorfakkan Club |
3 4 (3) (1) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Khorfakkan Club Al Ittihad Kalba |
0 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 0.93 |
0.88 3.0 0.98 |
B
|
X
|
Shabab Al Ahli Dubai
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Nasaf |
3 2 (3) (2) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.74 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al Hussein Shabab Al Ahli Dubai |
2 3 (2) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 3.5 0.95 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Al Kuwait Shabab Al Ahli Dubai |
3 3 (3) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Sharjah |
2 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.78 3.0 0.81 |
T
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 27
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 18
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 34