GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Gokulam

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Domingo Oramas Cabrera

Sân vận động: EMS Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Gokulam

Gokulam

Real Kashmir

Real Kashmir

0 : 0

0 : 0

Real Kashmir

Real Kashmir

0-0

07/02

0-0

07/02

Churchill Brothers

Churchill Brothers

Gokulam

Gokulam

0 : 0

0 : 0

Gokulam

Gokulam

0-0

01/02

0-0

01/02

Inter Kashi

Inter Kashi

Gokulam

Gokulam

0 : 0

0 : 0

Gokulam

Gokulam

0-0

29/01

0-0

29/01

Gokulam

Gokulam

SC Bengaluru

SC Bengaluru

0 : 0

0 : 0

SC Bengaluru

SC Bengaluru

0-0

24/01

0-0

24/01

Gokulam

Gokulam

Inter Kashi

Inter Kashi

0 : 0

0 : 0

Inter Kashi

Inter Kashi

0-0

0.83 -0.5 0.87

0.84 2.75 0.78

0.84 2.75 0.78

17/01

9-2

17/01

Gokulam

Gokulam

Namdhari

Namdhari

0 : 2

0 : 2

Namdhari

Namdhari

9-2

0.82 -0.75 0.97

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

14/01

5-8

14/01

Dempo

Dempo

Gokulam

Gokulam

0 : 1

0 : 0

Gokulam

Gokulam

5-8

0.93 +0.5 0.81

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

08/01

13-5

08/01

Delhi FC

Delhi FC

Gokulam

Gokulam

0 : 5

0 : 1

Gokulam

Gokulam

13-5

0.82 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.89

0.93 2.75 0.89

19/12

9-8

19/12

Gokulam

Gokulam

Rajasthan FC

Rajasthan FC

0 : 0

0 : 0

Rajasthan FC

Rajasthan FC

9-8

0.80 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.93

0.85 3.25 0.93

14/12

5-5

14/12

Shillong Lajong

Shillong Lajong

Gokulam

Gokulam

0 : 0

0 : 0

Gokulam

Gokulam

5-5

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Bouba Aminou Hậu vệ

59 4 0 10 0 34 Hậu vệ

22

Thadhayouse Shijin Tiền đạo

27 3 2 1 0 25 Tiền đạo

11

Sourav Sourav Tiền đạo

53 2 2 0 0 24 Tiền đạo

15

Abdul Hakku Hậu vệ

36 2 1 6 0 31 Hậu vệ

93

Akhil Praveen Hậu vệ

43 1 0 3 0 32 Hậu vệ

4

Vikas Singh Saini Hậu vệ

41 0 1 5 0 29 Hậu vệ

21

Avilash Paul Thủ môn

27 0 0 0 0 31 Thủ môn

1

Bishorjit Singh Thủ môn

21 0 0 0 0 33 Thủ môn

44

Basit Ahmed Bhat Tiền vệ

19 0 0 1 0 27 Tiền vệ

45

Anas Edathodika Hậu vệ

7 0 0 1 0 38 Hậu vệ