0.82 -1 3/4 0.97
0.81 2.5 0.88
- - -
- - -
2.00 3.40 3.10
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.70 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.62 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gokulam Inter Kashi
Gokulam 4-2-4
Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez
4-2-4 Inter Kashi
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
5
Nidhin Krishna
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
2
Salam Ranjan Singh
2
Salam Ranjan Singh
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
10
Edmund Lalrindika
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
6
Julen Perez Del Pino
6
Julen Perez Del Pino
6
Julen Perez Del Pino
16
Sandip Mandi
16
Sandip Mandi
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibinraj Kunniyil Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sergio Llamas Pardo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ignacio de Loyola Abeledo Rute Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Siniša Stanisavić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Cháves García Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
33 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Sumeet Passi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
16 Sandip Mandi Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Julen Perez Del Pino Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sharon P Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sarthak Golui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Narayan Das Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anil Chawan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikola Stojanovic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karthik Panicker Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matija Babović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Abhijith Abhijith Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Saurav Mandal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Suhair VP Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Wander Luiz Queiroz Dias Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Niane Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohammed Asif Khan Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ashray Bardwaj Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bryce Miranda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Domingo Berlanga Ouggouti Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Haobam Tomba Singh Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aritra Das Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sheikh Sahil Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kojam Beyong Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Shubham Dhas Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Gokulam
Inter Kashi
Hạng Hai Ấn Độ
Inter Kashi
2 : 4
(1-2)
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
2 : 2
(1-1)
Inter Kashi
Gokulam
Inter Kashi
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gokulam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dempo Gokulam |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Inter Kashi
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Inter Kashi Aizawl |
4 3 (0) (2) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Namdhari Inter Kashi |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Dempo Inter Kashi |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Inter Kashi Churchill Brothers |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 30