Hạng Hai Ấn Độ - 01/02/2025 13:30
SVĐ: Naihati Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Inter Kashi Gokulam
Inter Kashi 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Gokulam
Huấn luyện viên:
10
Edmund Lalrindika
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
23
Sarthak Golui
6
Julen Perez Del Pino
6
Julen Perez Del Pino
6
Julen Perez Del Pino
16
Sandip Mandi
16
Sandip Mandi
5
Nidhin Krishna
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
2
Salam Ranjan Singh
2
Salam Ranjan Singh
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
33 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Sumeet Passi Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
16 Sandip Mandi Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Julen Perez Del Pino Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Sharon P Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Sarthak Golui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Narayan Das Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anil Chawan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikola Stojanovic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karthik Panicker Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Matija Babović Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibinraj Kunniyil Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sergio Llamas Pardo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ignacio de Loyola Abeledo Rute Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Siniša Stanisavić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Cháves García Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Haobam Tomba Singh Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Aritra Das Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sheikh Sahil Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Kojam Beyong Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Shubham Dhas Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Mohammed Asif Khan Tiền vệ |
32 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ashray Bardwaj Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Domingo Berlanga Ouggouti Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Bryce Miranda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Abhijith Abhijith Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Saurav Mandal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Suhair VP Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Wander Luiz Queiroz Dias Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Niane Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter Kashi
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
0 : 0
(0-0)
Inter Kashi
Hạng Hai Ấn Độ
Inter Kashi
2 : 4
(1-2)
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
2 : 2
(1-1)
Inter Kashi
Inter Kashi
Gokulam
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Kashi
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Rajasthan FC Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Gokulam Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Inter Kashi Aizawl |
4 3 (0) (2) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Namdhari Inter Kashi |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Dempo Inter Kashi |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Gokulam
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Gokulam SC Bengaluru |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Gokulam Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.88 |
|||
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dempo Gokulam |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 7