- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gokulam SC Bengaluru
Gokulam 4-2-4
Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez
4-2-4 SC Bengaluru
Huấn luyện viên: Chinta Chandrashekar Rao
5
Nidhin Krishna
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
2
Salam Ranjan Singh
2
Salam Ranjan Singh
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
27
Sebastian Thangmuansang
37
Yuya Kuriyama
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
33
Shanid Valan
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
22
Carlos Alberto Silva Lomba
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibinraj Kunniyil Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Sergio Llamas Pardo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ignacio de Loyola Abeledo Rute Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Siniša Stanisavić Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Cháves García Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Yuya Kuriyama Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Manoj Swamy Kannan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Shafeel PP Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Carlos Alberto Silva Lomba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Shanid Valan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 C. Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asif O M Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jibin Devassy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Salam Johnson Singh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jordan Lamela Garrido Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomyo Shimray Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Wander Luiz Queiroz Dias Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Adama Niane Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Abhijith Abhijith Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Saurav Mandal Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Suhair VP Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SC Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Tangva Ragui Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ashish Jha Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Oinam Sanatomba Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Bishal Lama Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Shravan Shetty Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Umair Saiyyad Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Henry Kisekka Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Vignesh Velan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gokulam
SC Bengaluru
Gokulam
SC Bengaluru
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gokulam
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Gokulam Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 0.88 |
|||
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Dempo Gokulam |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
B
|
X
|
SC Bengaluru
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
SC Bengaluru Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.73 2.75 0.90 |
|||
19/01/2025 |
Real Kashmir SC Bengaluru |
3 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Shillong Lajong SC Bengaluru |
5 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Rajasthan FC SC Bengaluru |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 19
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 23