Hạng Hai Ấn Độ - 14/12/2024 11:00
SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.90 2.75 0.92
- - -
- - -
1.90 3.50 3.30
0.95 9 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.69 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.50 2.25 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Mashoor Shereef Thangalakath
Nidhin Krishna
-
34’
Đang cập nhật
R Ramdinthara
-
46’
Abhijith K
Rishad PP
-
Figo Syndai
Phrangki Buam
56’ -
59’
R Ramdinthara
Adama Niane
-
84’
Bibin Ajayan
Sebastian Thangmuansang
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
52%
48%
3
2
0
1
371
330
14
12
2
3
0
0
Shillong Lajong Gokulam
Shillong Lajong 4-3-3
Huấn luyện viên: Jose Carlos Rodriguez Hevia
4-3-3 Gokulam
Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez
20
Daniel Gonçalves
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
26
Kenstar Kharshong
26
Kenstar Kharshong
26
Kenstar Kharshong
26
Kenstar Kharshong
26
Kenstar Kharshong
26
Kenstar Kharshong
7
Abhijith K
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
28 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Hardy Nongbri Tiền vệ |
24 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kenstar Kharshong Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ronney Willson Kharbudon Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Kynsai Khongsit Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Imanol Arana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Abhijith K Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibin Raj Kunniyil Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mashoor Shereef Thangalakath Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Ignacio Abeledo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Sergio Llamas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ranjeet Singh Pandre P Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
19 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcos Rudwere Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Neithovilie Chalieu Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Rishad PP Tiền vệ |
46 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 VP Suhair Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adama Niane Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Emil Benny Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Akhil Praveen Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Senthamizhi S Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shillong Lajong
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
2 : 0
(1-0)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Shillong Lajong
3 : 1
(1-1)
Gokulam
Shillong Lajong
Gokulam
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shillong Lajong
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Shillong Lajong Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Shillong Lajong Dempo |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Shillong Lajong Churchill Brothers |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/04/2024 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
3 2 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 3.0 0.88 |
H
|
T
|
Gokulam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Gokulam Aizawl |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Real Kashmir Gokulam |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Sreenidi Deccan Gokulam |
2 3 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.88 |
- - - |
T
|
||
12/04/2024 |
Gokulam TRAU |
6 1 (4) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.80 3.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21