GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Shillong Lajong

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1983

Huấn luyện viên: Bobby Lyngdoh Nongbet

Sân vận động: Jawaharlal Nehru Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Shillong Lajong

Shillong Lajong

Sreenidi Deccan

Sreenidi Deccan

0 : 0

0 : 0

Sreenidi Deccan

Sreenidi Deccan

0-0

08/02

0-0

08/02

Shillong Lajong

Shillong Lajong

Namdhari

Namdhari

0 : 0

0 : 0

Namdhari

Namdhari

0-0

02/02

0-0

02/02

Real Kashmir

Real Kashmir

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0 : 0

0 : 0

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0-0

30/01

0-0

30/01

Aizawl

Aizawl

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0 : 0

0 : 0

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0-0

25/01

0-0

25/01

Namdhari

Namdhari

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0 : 0

0 : 0

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0-0

18/01

7-7

18/01

Sreenidi Deccan

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

Shillong Lajong

5 : 5

2 : 3

Shillong Lajong

Shillong Lajong

7-7

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

13/01

6-9

13/01

Shillong Lajong

Shillong Lajong

SC Bengaluru

SC Bengaluru

5 : 0

2 : 0

SC Bengaluru

SC Bengaluru

6-9

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.96

0.86 2.5 0.96

10/01

11-8

10/01

Shillong Lajong

Shillong Lajong

Real Kashmir

Real Kashmir

1 : 0

1 : 0

Real Kashmir

Real Kashmir

11-8

1.00 +0 0.81

0.77 2.25 0.85

0.77 2.25 0.85

19/12

8-5

19/12

Delhi FC

Delhi FC

Shillong Lajong

Shillong Lajong

3 : 1

1 : 1

Shillong Lajong

Shillong Lajong

8-5

0.85 +0.25 0.95

0.86 3.0 0.76

0.86 3.0 0.76

14/12

5-5

14/12

Shillong Lajong

Shillong Lajong

Gokulam

Gokulam

0 : 0

0 : 0

Gokulam

Gokulam

5-5

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

16

Phrangki Buam Tiền vệ

24 6 3 2 0 25 Tiền vệ

20

Daniel Gonçalves Hậu vệ

32 4 1 3 0 29 Hậu vệ

11

Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ

29 2 4 4 0 28 Tiền vệ

26

Kenstar Kharshong Hậu vệ

25 1 2 1 0 26 Hậu vệ

27

Allen Lyngdoh Hậu vệ

16 1 1 3 1 27 Hậu vệ

8

Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ

22 1 1 1 0 22 Tiền vệ

6

Kynsailang Khongsit Hậu vệ

33 0 2 3 0 25 Hậu vệ

45

Neithovilie Chalieu Thủ môn

30 0 0 0 0 26 Thủ môn

23

Bishal Lama Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

30

Ronaldkydon Lyngdoh Nonglait Tiền vệ

21 0 0 0 1 27 Tiền vệ