Hạng Hai Ấn Độ - 18/01/2025 11:00
SVĐ: Dr. Y. S. Rajasekhara Reddy Stadium
5 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.90 2.75 0.88
- - -
- - -
1.75 3.70 3.50
0.80 9.5 1.00
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.98 1.25 0.71
- - -
- - -
2.37 2.30 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Douglas Rosa Tardin
-
Abhishek Ambekar
Juan David Castañeda
11’ -
13’
Đang cập nhật
Kynsai Khongsit
-
15’
Renan Paulino
Douglas Rosa Tardin
-
Đang cập nhật
Phrangki Buam
16’ -
21’
Đang cập nhật
Phrangki Buam
-
26’
Đang cập nhật
Sheen Sohktung
-
Ubaid Chono Kadavath
Aryan Niraj Lamba
32’ -
46’
Sheen Sohktung
Figo Syndai
-
59’
Đang cập nhật
Damaitphang Lyngdoh
-
Brandon Vanlalremdika
Ajay Chhetri
60’ -
Lalromawia
Đang cập nhật
61’ -
67’
Đang cập nhật
Aman Ahlawat
-
Đang cập nhật
Hardik Bhatt
69’ -
Abhishek Ambekar
Rosenberg Gabriel
71’ -
74’
Damaitphang Lyngdoh
Gladdy Nelcen Kharbuli
-
77’
Hardy Nongbri
Douglas Rosa Tardin
-
79’
Kenstar Kharshong
William Alves
-
Đang cập nhật
William Alves
81’ -
88’
Phrangki Buam
Wadajied Kynsai Ryngkhlem
-
90’
Đang cập nhật
Gladdy Nelcen Kharbuli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
52%
48%
4
4
4
5
373
338
12
13
9
9
2
2
Sreenidi Deccan Shillong Lajong
Sreenidi Deccan 4-4-2
Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis
4-4-2 Shillong Lajong
Huấn luyện viên: Jose Carlos Rodriguez Hevia
11
David Castañeda Muñoz
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
16
Phrangki Buam
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
5
Renan Paulino de Souza
5
Renan Paulino de Souza
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Castañeda Muñoz Tiền đạo |
68 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Lalromawia Tiền vệ |
59 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
53 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabia Filho Hậu vệ |
32 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Hardik Bhatt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohd Sajid Dhot Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
77 Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
23 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Renan Paulino de Souza Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ |
28 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kenstar Kharshong Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kynsailang Khongsit Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Manas Dubey Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 William Alves de Oliveira Tiền đạo |
31 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
69 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Saveme Tariang Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Sreenidi Deccan
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
3 : 2
(2-0)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Shillong Lajong
2 : 2
(2-1)
Sreenidi Deccan
Sreenidi Deccan
Shillong Lajong
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sreenidi Deccan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Real Kashmir Sreenidi Deccan |
2 2 (2) (2) |
0.82 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
Shillong Lajong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Shillong Lajong SC Bengaluru |
5 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Shillong Lajong Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20