Hạng Hai Ấn Độ - 30/01/2025 13:30
SVĐ: Rajiv Gandhi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aizawl Shillong Lajong
Aizawl 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Shillong Lajong
Huấn luyện viên:
7
Lalrinzuala Lalbiaknia
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
9
Samuel Lalmuanpuia
9
Samuel Lalmuanpuia
16
Phrangki Buam
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
5
Renan Paulino de Souza
5
Renan Paulino de Souza
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 John Lalruatfela Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lalhrezuala Sailung Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 H Lalrempuia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Augustine Lalrochana Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Zothanpuia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
32 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Renan Paulino de Souza Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kenstar Kharshong Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kynsailang Khongsit Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Manas Dubey Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 C Lalmuanpuia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Sawma Tlangte Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 T Lalmuanawma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lalawmpuia Sailo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joel B. Lalramchhana Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 H Lalruatfela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Saveme Tariang Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aizawl
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
1 : 2
(0-1)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Shillong Lajong
0 : 3
(0-2)
Aizawl
Aizawl
Shillong Lajong
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aizawl
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Aizawl Delhi FC |
5 2 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.68 |
0.87 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Inter Kashi Aizawl |
4 3 (0) (2) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Churchill Brothers Aizawl |
6 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Aizawl Real Kashmir |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Shillong Lajong
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Namdhari Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Shillong Lajong SC Bengaluru |
5 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Shillong Lajong Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 7
17 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 28