GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 30/01/2025 13:30

SVĐ: Rajiv Gandhi Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rajiv Gandhi Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aizawl Shillong Lajong

Đội hình

Aizawl 4-4-2

Huấn luyện viên:

Aizawl VS Shillong Lajong

4-4-2 Shillong Lajong

Huấn luyện viên:

7

Lalrinzuala Lalbiaknia

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

9

Samuel Lalmuanpuia

9

Samuel Lalmuanpuia

16

Phrangki Buam

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

9

Douglas Rosa Tardin

5

Renan Paulino de Souza

5

Renan Paulino de Souza

Đội hình xuất phát

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo

30 15 2 3 0 Tiền đạo

8

Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ

28 2 1 4 1 Tiền vệ

9

Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo

20 1 3 0 0 Tiền đạo

42

Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ

20 0 2 4 0 Hậu vệ

76

John Lalruatfela Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lalhrezuala Sailung Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

19

H Lalrempuia Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Augustine Lalrochana Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Zothanpuia Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Shillong Lajong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Phrangki Buam Tiền vệ

24 6 3 2 0 Tiền vệ

20

Daniel Gonçalves Hậu vệ

32 4 1 3 0 Hậu vệ

5

Renan Paulino de Souza Tiền vệ

11 3 0 4 0 Tiền vệ

11

Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ

29 2 4 4 0 Tiền vệ

9

Douglas Rosa Tardin Tiền đạo

14 2 2 0 0 Tiền đạo

26

Kenstar Kharshong Hậu vệ

25 1 2 1 0 Hậu vệ

8

Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Kynsailang Khongsit Hậu vệ

33 0 2 3 0 Hậu vệ

99

Manas Dubey Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Aman Ahlawat Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Sheen Sohktung Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

C Lalmuanpuia Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ

47 1 1 8 0 Hậu vệ

15

Sawma Tlangte Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

37

T Lalmuanawma Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lalawmpuia Sailo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Joel B. Lalramchhana Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

39

Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

H Lalruatfela Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Shillong Lajong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Saveme Tariang Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

14

Laiwang Bohham Tiền đạo

30 2 0 0 0 Tiền đạo

12

Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Figo Syndai Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Ranit Sarkar Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Maxderidoff Wahlang Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Treimiki Lamurong Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Aizawl

Shillong Lajong

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aizawl: 1T - 0H - 1B) (Shillong Lajong: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/03/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 2

(0-1)

Shillong Lajong

10/12/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Shillong Lajong

0 : 3

(0-2)

Aizawl

Phong độ gần nhất

Aizawl

Phong độ

Shillong Lajong

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.4
3.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aizawl

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

22/01/2025

Aizawl

Delhi FC

5 2

(2) (2)

0.87 +0.25 0.68

0.87 3.0 0.94

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Inter Kashi

Aizawl

4 3

(0) (2)

0.80 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.73

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Churchill Brothers

Aizawl

6 0

(2) (0)

0.84 -1.5 0.86

0.81 3.0 0.81

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Aizawl

Real Kashmir

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
X

Shillong Lajong

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

25/01/2025

Namdhari

Shillong Lajong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

5 5

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

13/01/2025

Shillong Lajong

SC Bengaluru

5 0

(2) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.5 0.96

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

10/01/2025

Shillong Lajong

Real Kashmir

1 0

(1) (0)

1.00 +0 0.81

0.77 2.25 0.85

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Delhi FC

Shillong Lajong

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.86 3.0 0.76

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 7

17 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất