Aizawl
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ấn Độ
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1984
Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski
Sân vận động: Rajiv Gandhi Stadium
22/01
Aizawl
Delhi FC
5 : 2
2 : 2
Delhi FC
0.87 +0.25 0.68
0.87 3.0 0.94
0.87 3.0 0.94
18/01
Inter Kashi
Aizawl
4 : 3
0 : 2
Aizawl
0.80 -1.25 1.00
0.90 3.25 0.73
0.90 3.25 0.73
12/01
Churchill Brothers
Aizawl
6 : 0
2 : 0
Aizawl
0.84 -1.5 0.86
0.81 3.0 0.81
0.81 3.0 0.81
09/01
Aizawl
Sreenidi Deccan
3 : 4
2 : 0
Sreenidi Deccan
0.97 +0.5 0.82
0.96 2.75 0.86
0.96 2.75 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 R Ramdinthara Tiền đạo |
42 | 6 | 6 | 5 | 0 | 23 | Tiền đạo |
14 Joe Zoherliana Hậu vệ |
33 | 5 | 1 | 5 | 0 | 26 | Hậu vệ |
10 K Lalrinfela Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
17 Lalramsanga Lalramsanga Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
13 Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | 34 | Hậu vệ |
21 Lal Hmangaihkima Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền vệ |
4 Lalmuanawma Lalmuanawma Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
6 KC Larchhuakmawia Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 1 | 24 | Tiền vệ |
1 Vanlalhriatpuia Vanlalhriatpuia Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
29 Augustine Lalrochana Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền đạo |