GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Aizawl

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1984

Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski

Sân vận động: Rajiv Gandhi Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Aizawl

Aizawl

Churchill Brothers

Churchill Brothers

0 : 0

0 : 0

Churchill Brothers

Churchill Brothers

0-0

11/02

0-0

11/02

Aizawl

Aizawl

Inter Kashi

Inter Kashi

0 : 0

0 : 0

Inter Kashi

Inter Kashi

0-0

06/02

0-0

06/02

Rajasthan FC

Rajasthan FC

Aizawl

Aizawl

0 : 0

0 : 0

Aizawl

Aizawl

0-0

03/02

0-0

03/02

Sreenidi Deccan

Sreenidi Deccan

Aizawl

Aizawl

0 : 0

0 : 0

Aizawl

Aizawl

0-0

30/01

0-0

30/01

Aizawl

Aizawl

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0 : 0

0 : 0

Shillong Lajong

Shillong Lajong

0-0

22/01

8-10

22/01

Aizawl

Aizawl

Delhi FC

Delhi FC

5 : 2

2 : 2

Delhi FC

Delhi FC

8-10

0.87 +0.25 0.68

0.87 3.0 0.94

0.87 3.0 0.94

18/01

5-10

18/01

Inter Kashi

Inter Kashi

Aizawl

Aizawl

4 : 3

0 : 2

Aizawl

Aizawl

5-10

0.80 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.73

0.90 3.25 0.73

12/01

6-3

12/01

Churchill Brothers

Churchill Brothers

Aizawl

Aizawl

6 : 0

2 : 0

Aizawl

Aizawl

6-3

0.84 -1.5 0.86

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

09/01

3-13

09/01

Aizawl

Aizawl

Sreenidi Deccan

Sreenidi Deccan

3 : 4

2 : 0

Sreenidi Deccan

Sreenidi Deccan

3-13

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

0.96 2.75 0.86

18/12

2-7

18/12

Aizawl

Aizawl

Real Kashmir

Real Kashmir

1 : 1

0 : 0

Real Kashmir

Real Kashmir

2-7

-0.98 +0.25 0.77

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

R Ramdinthara Tiền đạo

42 6 6 5 0 23 Tiền đạo

14

Joe Zoherliana Hậu vệ

33 5 1 5 0 26 Hậu vệ

10

K Lalrinfela Tiền vệ

42 3 5 4 0 25 Tiền vệ

17

Lalramsanga Lalramsanga Tiền vệ

35 1 1 2 0 25 Tiền vệ

13

Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ

47 1 1 8 0 34 Hậu vệ

21

Lal Hmangaihkima Tiền vệ

41 1 0 0 0 26 Tiền vệ

4

Lalmuanawma Lalmuanawma Hậu vệ

34 1 0 1 0 25 Hậu vệ

6

KC Larchhuakmawia Tiền vệ

19 0 1 2 1 24 Tiền vệ

1

Vanlalhriatpuia Vanlalhriatpuia Thủ môn

40 0 0 0 0 24 Thủ môn

29

Augustine Lalrochana Tiền đạo

22 0 0 0 0 21 Tiền đạo