GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 18/01/2025 13:30

SVĐ: Ekana Football Stadium

4 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 3/4 1.00

0.90 3.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.75 5.50

0.90 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.81 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.60 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Lalbiakdika Vanlalvunga

    Augustine Lalrochana

  • Sarthak Golui

    Mohammed Asif Khan

    21’
  • 22’

    Lalbiakdika Vanlalvunga

    Lalrinzuala Lalbiaknia

  • 25’

    Đang cập nhật

    Laldanmawia

  • Đang cập nhật

    Sumeet Passi

    30’
  • Đang cập nhật

    Mohammed Asif Khan

    42’
  • Karthik Panicker

    Bryce Miranda

    46’
  • Đang cập nhật

    Laldanmawia

    61’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Lalbiakdika Vanlalvunga

  • Đang cập nhật

    H Lalrempuia

    65’
  • Mohammed Asif Khan

    Domi Berlanga

    67’
  • Đang cập nhật

    Nikola Stojanović

    70’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Joel B Lalramchhana

  • 73’

    Lalawmpuia Sailo

    Samuel Lalmuanpuia

  • 82’

    Đang cập nhật

    Lalrinzuala Lalbiaknia

  • Đang cập nhật

    Laldanmawia

    83’
  • 84’

    Zothanpuia

    PC Lalhriatpuia

  • 87’

    Đang cập nhật

    Samuel Lalmuanpuia

  • Sandip Mandi

    Aritra Das

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Lalbiakdika Vanlalvunga

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ekana Football Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Tanji

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonio López Habas

  • Ngày sinh:

    28-05-1957

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    56 (T:30, H:14, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bobi Stojkoski

  • Ngày sinh:

    26-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    37 (T:6, H:13, B:18)

5

Phạt góc

10

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

7

373

Tổng số đường chuyền

338

9

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Inter Kashi Aizawl

Đội hình

Inter Kashi 5-3-2

Huấn luyện viên: Antonio López Habas

Inter Kashi VS Aizawl

5-3-2 Aizawl

Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski

10

Edmund Lalrindika

23

Sarthak Golui

23

Sarthak Golui

23

Sarthak Golui

23

Sarthak Golui

23

Sarthak Golui

6

Julen Perez Del Pino

6

Julen Perez Del Pino

6

Julen Perez Del Pino

16

Sandip Mandi

16

Sandip Mandi

7

Lalrinzuala Lalbiaknia

20

Joel B. Lalramchhana

20

Joel B. Lalramchhana

20

Joel B. Lalramchhana

20

Joel B. Lalramchhana

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

10

Lalbiakdika Vanlalvunga

Đội hình xuất phát

Inter Kashi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Edmund Lalrindika Tiền đạo

32 4 8 3 0 Tiền đạo

25

Sumeet Passi Tiền đạo

30 2 0 7 1 Tiền đạo

16

Sandip Mandi Hậu vệ

25 2 0 5 1 Hậu vệ

6

Julen Perez Del Pino Tiền vệ

31 1 2 2 0 Tiền vệ

13

Sharon P Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

23

Sarthak Golui Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Narayan Das Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Anil Chawan Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Nikola Stojanovic Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Karthik Panicker Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Matija Babović Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo

28 15 2 3 0 Tiền đạo

10

Lalbiakdika Vanlalvunga Tiền đạo

28 3 3 4 0 Tiền đạo

8

Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ

26 2 1 4 1 Tiền vệ

42

Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ

18 0 2 4 0 Hậu vệ

20

Joel B. Lalramchhana Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lalhrezuala Sailung Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

19

H Lalrempuia Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lalawmpuia Sailo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Augustine Lalrochana Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Zothanpuia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Inter Kashi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Kojam Beyong Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

1

Shubham Dhas Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

2

Mohammed Asif Khan Tiền vệ

31 5 1 0 0 Tiền vệ

31

Bryce Miranda Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Ashray Bardwaj Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Domingo Berlanga Ouggouti Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Haobam Tomba Singh Tiền vệ

32 3 0 0 0 Tiền vệ

3

Aritra Das Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Sheikh Sahil Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

H Lalruatfela Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

37

T Lalmuanawma Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo

18 1 3 0 0 Tiền đạo

38

Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Sawma Tlangte Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Lalhruai Tluanga Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Inter Kashi

Aizawl

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Inter Kashi: 1T - 1H - 0B) (Aizawl: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/03/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Inter Kashi

5 : 4

(3-2)

Aizawl

21/12/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 1

(0-1)

Inter Kashi

Phong độ gần nhất

Inter Kashi

Phong độ

Aizawl

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Inter Kashi

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

13/01/2025

Namdhari

Inter Kashi

2 0

(1) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.84 2.5 0.84

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

10/01/2025

Dempo

Inter Kashi

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.80 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

Inter Kashi

Sreenidi Deccan

3 1

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.86 2.75 0.76

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Inter Kashi

Churchill Brothers

1 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/12/2024

Real Kashmir

Inter Kashi

1 1

(1) (0)

0.80 +0 1.00

0.85 2.5 0.85

H
X

Aizawl

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Churchill Brothers

Aizawl

6 0

(2) (0)

0.84 -1.5 0.86

0.81 3.0 0.81

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Aizawl

Real Kashmir

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

B
H

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Namdhari

Aizawl

3 1

(2) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 9

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất