- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rajasthan FC Aizawl
Rajasthan FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Aizawl
Huấn luyện viên:
11
William Pauliankhum
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
6
Lunkim Seigoulun Khongsai
6
Lunkim Seigoulun Khongsai
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
32
Pangambam Naoba Meitei
7
Lalrinzuala Lalbiaknia
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
9
Samuel Lalmuanpuia
9
Samuel Lalmuanpuia
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Abhas Thapa Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 John Lalruatfela Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lalhrezuala Sailung Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 H Lalrempuia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Augustine Lalrochana Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Zothanpuia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Monirul Molla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pranjal Bhumij Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 James Kithan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bektur Amangeldiev Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Novin Gurung Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Robinson Singh Soraisam Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 T Lalmuanawma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lalawmpuia Sailo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joel B. Lalramchhana Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 H Lalruatfela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 C Lalmuanpuia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Sawma Tlangte Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
1 : 2
(1-0)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
0 : 0
(0-0)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
2 : 2
(2-1)
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
2 : 1
(0-1)
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
1 : 0
(1-0)
Aizawl
Rajasthan FC
Aizawl
0% 100% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rajasthan FC
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Dempo Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Rajasthan FC Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Rajasthan FC Churchill Brothers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Rajasthan FC Dempo |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Delhi FC Rajasthan FC |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Aizawl
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Sreenidi Deccan Aizawl |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Aizawl Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Aizawl Delhi FC |
5 2 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.68 |
0.87 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Inter Kashi Aizawl |
4 3 (0) (2) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Churchill Brothers Aizawl |
6 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 18