GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 09/01/2025 13:30

SVĐ: Rajiv Gandhi Stadium

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.96 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.10 3.30 1.75

0.80 9 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.73 1.0 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.20 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joel B Lalramchhana

    22’
  • 23’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Zothanpuia

    Lalbiakdika Vanlalvunga

    37’
  • Đang cập nhật

    Zothanpuia

    43’
  • 46’

    Rosenberg Gabriel

    Abhishek Ambekar

  • 48’

    Đang cập nhật

    Lalromawia

  • Đang cập nhật

    Lalthankhuma Duhvela

    50’
  • Lalbiakdika Vanlalvunga

    Lalrinzuala Lalbiaknia

    58’
  • Lalrinzuala Lalbiaknia

    PC Lalhriatpuia

    59’
  • 65’

    Lalchungnunga Chhangte

    R Lalbiakliana

  • 66’

    Eli Sabiá

    William Alves

  • 69’

    Lalnuntluanga Bawitlung

    Juan David Castañeda

  • Augustine Lalrochana

    C Zomuanpuia

    73’
  • 75’

    Ángel Orelien

    Juan David Castañeda

  • 83’

    Ángel Orelien

    William Alves

  • Lalawmpuia Sailo

    Samuel Lalmuanpuia

    86’
  • 90’

    Ángel Orelien

    Juan David Castañeda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rajiv Gandhi Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Singh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bobi Stojkoski

  • Ngày sinh:

    26-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    37 (T:6, H:13, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rui Miguel Félix Amorim Reis

  • Ngày sinh:

    08-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    15 (T:4, H:6, B:5)

3

Phạt góc

13

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

344

11

Dứt điểm

19

6

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

2

Aizawl Sreenidi Deccan

Đội hình

Aizawl 4-4-2

Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski

Aizawl VS Sreenidi Deccan

4-4-2 Sreenidi Deccan

Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis

7

Lalrinzuala Lalbiaknia

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

9

Samuel Lalmuanpuia

9

Samuel Lalmuanpuia

11

David Castañeda Muñoz

10

Faysal Shayesteh

10

Faysal Shayesteh

10

Faysal Shayesteh

6

Lalnuntluanga Bawitlung

6

Lalnuntluanga Bawitlung

6

Lalnuntluanga Bawitlung

6

Lalnuntluanga Bawitlung

6

Lalnuntluanga Bawitlung

21

Lalromawia Lalromawia

21

Lalromawia Lalromawia

Đội hình xuất phát

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo

26 15 2 3 0 Tiền đạo

8

Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ

24 2 1 4 1 Tiền vệ

9

Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo

16 1 3 0 0 Tiền đạo

42

Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ

18 0 2 4 0 Hậu vệ

76

John Lalruatfela Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lalhrezuala Sailung Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

19

H Lalrempuia Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Augustine Lalrochana Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Zothanpuia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Castañeda Muñoz Tiền đạo

66 36 8 5 0 Tiền đạo

21

Lalromawia Lalromawia Tiền vệ

57 11 7 1 0 Tiền vệ

17

Rosenberg Gabriel Tiền đạo

67 7 8 6 0 Tiền đạo

10

Faysal Shayesteh Tiền đạo

51 4 14 8 0 Tiền đạo

13

Eli Sabia Filho Hậu vệ

30 3 3 4 0 Hậu vệ

6

Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ

29 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ubaid Chono Kadavath Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

12

Mohd Sajid Dhot Hậu vệ

28 0 0 2 1 Hậu vệ

25

Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Roly Bonevacia Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

C Lalmuanpuia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ

46 1 1 8 0 Hậu vệ

15

Sawma Tlangte Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

37

T Lalmuanawma Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lalawmpuia Sailo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Joel B. Lalramchhana Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

39

Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

H Lalruatfela Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Aryan Niraj Lamba Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

22

R Lalbiakliana Tiền đạo

26 2 1 2 0 Tiền đạo

42

Lawmna Lawmna Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Abhishek Ambekar Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

55

Gurmukh Singh Hậu vệ

30 1 0 0 0 Hậu vệ

7

William Alves de Oliveira Tiền đạo

29 9 1 2 0 Tiền đạo

30

Brandon Vanlalremdika Tiền vệ

17 2 3 0 0 Tiền vệ

77

Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ajay Chhetri Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Aizawl

Sreenidi Deccan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aizawl: 1T - 2H - 2B) (Sreenidi Deccan: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/02/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 5

(0-1)

Sreenidi Deccan

07/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

1 : 2

(0-1)

Aizawl

28/02/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 1

(0-0)

Sreenidi Deccan

11/12/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

3 : 3

(2-2)

Aizawl

14/04/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

0 : 2

(0-0)

Sreenidi Deccan

Phong độ gần nhất

Aizawl

Phong độ

Sreenidi Deccan

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aizawl

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Aizawl

Real Kashmir

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

B
H

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Namdhari

Aizawl

3 1

(2) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

03/12/2024

Gokulam

Aizawl

1 1

(1) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.85

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

29/11/2024

Aizawl

SC Bengaluru

2 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

T
X

Sreenidi Deccan

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

20/12/2024

Inter Kashi

Sreenidi Deccan

3 1

(0) (1)

0.89 +0 0.95

0.86 2.75 0.76

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

Sreenidi Deccan

Dempo

0 1

(0) (1)

0.87 -1.0 0.92

0.82 2.75 0.80

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

09/12/2024

Sreenidi Deccan

Delhi FC

0 1

(0) (0)

0.83 +0.25 0.95

0.80 3.25 0.81

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

05/12/2024

Sreenidi Deccan

Rajasthan FC

2 1

(1) (0)

0.90 -1.5 0.84

- - -

B

Hạng Hai Ấn Độ

01/12/2024

Sreenidi Deccan

Churchill Brothers

2 1

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 13

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất