Hạng Hai Ấn Độ - 09/01/2025 13:30
SVĐ: Rajiv Gandhi Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.96 2.75 0.86
- - -
- - -
4.10 3.30 1.75
0.80 9 1.00
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.73 1.0 -0.92
- - -
- - -
4.33 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joel B Lalramchhana
22’ -
23’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Zothanpuia
Lalbiakdika Vanlalvunga
37’ -
Đang cập nhật
Zothanpuia
43’ -
46’
Rosenberg Gabriel
Abhishek Ambekar
-
48’
Đang cập nhật
Lalromawia
-
Đang cập nhật
Lalthankhuma Duhvela
50’ -
Lalbiakdika Vanlalvunga
Lalrinzuala Lalbiaknia
58’ -
Lalrinzuala Lalbiaknia
PC Lalhriatpuia
59’ -
65’
Lalchungnunga Chhangte
R Lalbiakliana
-
66’
Eli Sabiá
William Alves
-
69’
Lalnuntluanga Bawitlung
Juan David Castañeda
-
Augustine Lalrochana
C Zomuanpuia
73’ -
75’
Ángel Orelien
Juan David Castañeda
-
83’
Ángel Orelien
William Alves
-
Lalawmpuia Sailo
Samuel Lalmuanpuia
86’ -
90’
Ángel Orelien
Juan David Castañeda
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
13
51%
49%
4
3
2
2
366
344
11
19
6
8
0
2
Aizawl Sreenidi Deccan
Aizawl 4-4-2
Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski
4-4-2 Sreenidi Deccan
Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis
7
Lalrinzuala Lalbiaknia
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
9
Samuel Lalmuanpuia
9
Samuel Lalmuanpuia
11
David Castañeda Muñoz
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
6
Lalnuntluanga Bawitlung
6
Lalnuntluanga Bawitlung
6
Lalnuntluanga Bawitlung
6
Lalnuntluanga Bawitlung
6
Lalnuntluanga Bawitlung
21
Lalromawia Lalromawia
21
Lalromawia Lalromawia
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo |
26 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 John Lalruatfela Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lalhrezuala Sailung Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 H Lalrempuia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Augustine Lalrochana Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Zothanpuia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Castañeda Muñoz Tiền đạo |
66 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Lalromawia Tiền vệ |
57 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
67 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
51 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabia Filho Hậu vệ |
30 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mohd Sajid Dhot Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 C Lalmuanpuia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Sawma Tlangte Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 T Lalmuanawma Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lalawmpuia Sailo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joel B. Lalramchhana Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 H Lalruatfela Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Lawmna Lawmna Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 William Alves de Oliveira Tiền đạo |
29 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aizawl
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
1 : 5
(0-1)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
1 : 2
(0-1)
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
1 : 1
(0-0)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
3 : 3
(2-2)
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
0 : 2
(0-0)
Sreenidi Deccan
Aizawl
Sreenidi Deccan
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aizawl
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Aizawl Real Kashmir |
1 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Aizawl Rajasthan FC |
1 2 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.83 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
08/12/2024 |
Namdhari Aizawl |
3 1 (2) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Gokulam Aizawl |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Aizawl SC Bengaluru |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sreenidi Deccan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
3 1 (0) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
B
|
||
01/12/2024 |
Sreenidi Deccan Churchill Brothers |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 17