GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 22/01/2025 13:30

SVĐ: Rajiv Gandhi Stadium

5 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.68

0.87 3.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.50 2.20

0.95 10 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 0 0.76

0.86 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.37 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Lalrinzuala Lalbiaknia

    20’
  • 29’

    Hridaya Jain

    Rahul Rawat

  • Samuel Lalmuanpuia

    Zothanpuia

    43’
  • 45’

    Stéphane Binong

    Jakob Vanlalhlimpuia

  • Lalhrezuala Sailung

    Lalruatthara

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Vanlalhriatzuala K

  • Đang cập nhật

    Laldanmawia

    58’
  • 59’

    Vanlalhriatzuala K

    Vinil Poojary

  • Zothanpuia

    Lalrinzuala Lalbiaknia

    60’
  • Zothanpuia

    Lalawmpuia Sailo

    67’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Lalrinzuala Lalbiaknia

    75’
  • Đang cập nhật

    Lalrinzuala Lalbiaknia

    76’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Gwgwmsar Gayary

  • 84’

    Đang cập nhật

    Naorem Tondomba Singh

  • Laltlanzova R. Lalbiakzauva

    Zomuansanga Lalnunzira

    89’
  • Lalrinzuala Lalbiaknia

    PC Lalhriatpuia

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Rajiv Gandhi Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Agrawal

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bobi Stojkoski

  • Ngày sinh:

    26-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    37 (T:6, H:13, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yan Cheng Law

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:10, B:29)

8

Phạt góc

10

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

7

Cứu thua

8

1

Phạm lỗi

1

378

Tổng số đường chuyền

316

13

Dứt điểm

14

8

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Aizawl Delhi FC

Đội hình

Aizawl 4-4-2

Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski

Aizawl VS Delhi FC

4-4-2 Delhi FC

Huấn luyện viên: Yan Cheng Law

7

Lalrinzuala Lalbiaknia

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

9

Samuel Lalmuanpuia

9

Samuel Lalmuanpuia

9

Vinil Poojary

97

Sanson Pereira

97

Sanson Pereira

97

Sanson Pereira

97

Sanson Pereira

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

Đội hình xuất phát

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo

29 15 2 3 0 Tiền đạo

8

Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ

27 2 1 4 1 Tiền vệ

9

Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo

19 1 3 0 0 Tiền đạo

42

Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ

19 0 2 4 0 Hậu vệ

76

John Lalruatfela Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lalhrezuala Sailung Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

19

H Lalrempuia Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ

41 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Augustine Lalrochana Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Zothanpuia Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Delhi FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Vinil Poojary Tiền đạo

24 1 4 3 0 Tiền đạo

67

Rahul Rawat Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

28

Naorem Tondomba Singh Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Lalmuansanga Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

97

Sanson Pereira Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Danilo Quipapá Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lalmalsawma Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Nelson Okwa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Vanlalhriatzuala K Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Stéphane Binong Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

65

Hridaya Jain Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

C Lalmuanpuia Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ

46 1 1 8 0 Hậu vệ

15

Sawma Tlangte Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

37

T Lalmuanawma Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lalawmpuia Sailo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Joel B. Lalramchhana Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

39

Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

H Lalruatfela Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Delhi FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Nongdamba Naorem Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Thokchom James Singh Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Laken Limbu Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Bali Gagandeep Tiền đạo

29 4 0 0 0 Tiền đạo

34

Lalbiakzuala Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jakob Vanlalhlimpuia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Debnath Mondal Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

10

Harmanjot Singh Khabra Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Sajal Bag Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Dawa Tshering Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Aizawl

Delhi FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aizawl: 0T - 0H - 2B) (Delhi FC: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/02/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Delhi FC

1 : 0

(0-0)

Aizawl

17/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 5

(0-2)

Delhi FC

Phong độ gần nhất

Aizawl

Phong độ

Delhi FC

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.4
3.4
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aizawl

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Inter Kashi

Aizawl

4 3

(0) (2)

0.80 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.73

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Churchill Brothers

Aizawl

6 0

(2) (0)

0.84 -1.5 0.86

0.81 3.0 0.81

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Aizawl

Real Kashmir

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

B
H

Delhi FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

17/01/2025

Delhi FC

Churchill Brothers

1 2

(0) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.81 3.0 0.81

B
H

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Delhi FC

Rajasthan FC

1 1

(0) (0)

0.66 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.92

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Delhi FC

Gokulam

0 5

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.89

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Delhi FC

Shillong Lajong

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.86 3.0 0.76

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

SC Bengaluru

Delhi FC

2 2

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.77 2.75 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 6

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

20 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất