GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Delhi FC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ấn Độ

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Yan Cheng Law

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/02

0-0

17/02

Gokulam

Gokulam

Delhi FC

Delhi FC

0 : 0

0 : 0

Delhi FC

Delhi FC

0-0

11/02

0-0

11/02

Churchill Brothers

Churchill Brothers

Delhi FC

Delhi FC

0 : 0

0 : 0

Delhi FC

Delhi FC

0-0

08/02

0-0

08/02

Delhi FC

Delhi FC

SC Bengaluru

SC Bengaluru

0 : 0

0 : 0

SC Bengaluru

SC Bengaluru

0-0

02/02

0-0

02/02

Delhi FC

Delhi FC

Namdhari

Namdhari

0 : 0

0 : 0

Namdhari

Namdhari

0-0

29/01

0-0

29/01

Dempo

Dempo

Delhi FC

Delhi FC

0 : 0

0 : 0

Delhi FC

Delhi FC

0-0

22/01

8-10

22/01

Aizawl

Aizawl

Delhi FC

Delhi FC

5 : 2

2 : 2

Delhi FC

Delhi FC

8-10

0.87 +0.25 0.68

0.87 3.0 0.94

0.87 3.0 0.94

17/01

5-4

17/01

Delhi FC

Delhi FC

Churchill Brothers

Churchill Brothers

1 : 2

0 : 2

Churchill Brothers

Churchill Brothers

5-4

1.00 +0.75 0.80

0.81 3.0 0.81

0.81 3.0 0.81

12/01

1-6

12/01

Delhi FC

Delhi FC

Rajasthan FC

Rajasthan FC

1 : 1

0 : 0

Rajasthan FC

Rajasthan FC

1-6

0.66 +0.25 0.69

0.90 3.0 0.92

0.90 3.0 0.92

08/01

13-5

08/01

Delhi FC

Delhi FC

Gokulam

Gokulam

0 : 5

0 : 1

Gokulam

Gokulam

13-5

0.82 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.89

0.93 2.75 0.89

19/12

8-5

19/12

Delhi FC

Delhi FC

Shillong Lajong

Shillong Lajong

3 : 1

1 : 1

Shillong Lajong

Shillong Lajong

8-5

0.85 +0.25 0.95

0.86 3.0 0.76

0.86 3.0 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Sérgio Barboza da Silva Júnior Tiền đạo

21 13 1 4 0 32 Tiền đạo

3

Gurtej Singh Hậu vệ

24 3 0 2 0 36 Hậu vệ

9

Vinil Poojary Tiền vệ

25 1 4 3 0 28 Tiền vệ

12

Pape Gassama Tiền vệ

22 0 5 7 0 29 Tiền vệ

33

Munmun Timothy Lugun Hậu vệ

16 0 2 2 0 32 Hậu vệ

11

Himanshu Jangra Tiền đạo

7 0 0 0 0 21 Tiền đạo

1

Pawan Kumar Thủ môn

13 0 0 0 0 35 Thủ môn

0

Calvin Abhishek Thủ môn

15 0 0 0 0 31 Thủ môn

32

Naveen Kumar Thủ môn

22 0 0 4 0 36 Thủ môn

55

Akash Tirkey Tiền vệ

7 0 0 0 0 19 Tiền vệ