Hạng Hai Ấn Độ - 12/01/2025 08:30
SVĐ: Namdhari Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.66 1/4 0.69
0.90 3.0 0.92
- - -
- - -
2.00 3.60 3.00
- - -
- - -
- - -
0.88 0 0.92
0.92 1.25 0.90
- - -
- - -
2.62 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thokchom James Singh
6’ -
14’
Đang cập nhật
Alain Oyarzun
-
Đang cập nhật
Lalmalsawma
27’ -
Gaurav Rawat
Stéphane Binong
46’ -
Vanlalhriatzuala K
Nelson Okwa
61’ -
Đang cập nhật
Thokchom James Singh
68’ -
70’
Đang cập nhật
Alain Oyarzun
-
77’
Đang cập nhật
Lunkim Seigoulun Khongsai
-
82’
Lunkim Seigoulun Khongsai
Aniket Panchal
-
Stéphane Binong
Nelson Okwa
84’ -
Dawa Tshering
Sajal Bag
86’ -
88’
Đang cập nhật
Ronaldo Iván Johnson Mina
-
89’
Alain Oyarzun
Seiminmang Manchong
-
Đang cập nhật
Harmanjot Singh Khabra
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
51%
49%
0
0
4
3
373
351
7
8
1
1
1
0
Delhi FC Rajasthan FC
Delhi FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Yan Cheng Law
4-3-3 Rajasthan FC
Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter
9
Vinil Poojary
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
11
William Pauliankhum
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
36
Abhas Thapa
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
1
Bhabindra Malla Thakuri
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vinil Poojary Tiền đạo |
22 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Rahul Rawat Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Naorem Tondomba Singh Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lalmuansanga Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Sanson Pereira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Danilo Quipapá Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Lalmalsawma Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Nelson Okwa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vanlalhriatzuala K Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Stéphane Binong Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Hridaya Jain Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 William Pauliankhum Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Abhas Thapa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Martand Raina Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Wayne Vaz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Harmanjot Singh Khabra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sajal Bag Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dawa Tshering Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nongdamba Naorem Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thokchom James Singh Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Laken Limbu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bali Gagandeep Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Lalbiakzuala Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakob Vanlalhlimpuia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Debnath Mondal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rajasthan FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 James Kithan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Gautam Virwani Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gaurav Kumar Singh Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Tanmoy Ghosh Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Seiminmang Manchong Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Monirul Molla Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Pranjal Bhumij Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aniket Panchal Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Novin Gurung Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Delhi FC
Rajasthan FC
Hạng Hai Ấn Độ
Rajasthan FC
3 : 6
(1-3)
Delhi FC
Hạng Hai Ấn Độ
Delhi FC
4 : 3
(3-1)
Rajasthan FC
Delhi FC
Rajasthan FC
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Delhi FC
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Real Kashmir Delhi FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
Rajasthan FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Rajasthan FC SC Bengaluru |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Aizawl Rajasthan FC |
1 2 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.92 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 25