GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 12/01/2025 08:30

SVĐ: Namdhari Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 1/4 0.69

0.90 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.60 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.92

0.92 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.37 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Thokchom James Singh

    6’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Alain Oyarzun

  • Đang cập nhật

    Lalmalsawma

    27’
  • Gaurav Rawat

    Stéphane Binong

    46’
  • Vanlalhriatzuala K

    Nelson Okwa

    61’
  • Đang cập nhật

    Thokchom James Singh

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Alain Oyarzun

  • 77’

    Đang cập nhật

    Lunkim Seigoulun Khongsai

  • 82’

    Lunkim Seigoulun Khongsai

    Aniket Panchal

  • Stéphane Binong

    Nelson Okwa

    84’
  • Dawa Tshering

    Sajal Bag

    86’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Ronaldo Iván Johnson Mina

  • 89’

    Alain Oyarzun

    Seiminmang Manchong

  • Đang cập nhật

    Harmanjot Singh Khabra

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Namdhari Stadium

  • Trọng tài chính:

    S. Das

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yan Cheng Law

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    66 (T:27, H:10, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Walter Alanís Caprile Voetter

  • Ngày sinh:

    25-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

1

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

0

4

Phạm lỗi

3

373

Tổng số đường chuyền

351

7

Dứt điểm

8

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Delhi FC Rajasthan FC

Đội hình

Delhi FC 4-3-3

Huấn luyện viên: Yan Cheng Law

Delhi FC VS Rajasthan FC

4-3-3 Rajasthan FC

Huấn luyện viên: Walter Alanís Caprile Voetter

9

Vinil Poojary

97

Sanson Pereira

97

Sanson Pereira

97

Sanson Pereira

97

Sanson Pereira

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

12

Lalmuansanga

11

William Pauliankhum

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

36

Abhas Thapa

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

1

Bhabindra Malla Thakuri

Đội hình xuất phát

Delhi FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Vinil Poojary Tiền đạo

22 1 4 3 0 Tiền đạo

67

Rahul Rawat Hậu vệ

26 1 1 1 0 Hậu vệ

28

Naorem Tondomba Singh Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Lalmuansanga Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

97

Sanson Pereira Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Danilo Quipapá Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lalmalsawma Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Nelson Okwa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Vanlalhriatzuala K Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Stéphane Binong Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

65

Hridaya Jain Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

William Pauliankhum Tiền vệ

48 3 2 5 0 Tiền vệ

32

Pangambam Naoba Meitei Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

6

Lunkim Seigoulun Khongsai Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Bhabindra Malla Thakuri Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

36

Abhas Thapa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Martand Raina Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ronaldo Iván Johnson Mina Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Alain Oyarzun Aguilar Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Wayne Vaz Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Lucas Rodríguez Cabral Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

99

Gerard Artigas Fonullet Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Delhi FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Harmanjot Singh Khabra Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Sajal Bag Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Dawa Tshering Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Nongdamba Naorem Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Thokchom James Singh Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Laken Limbu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Bali Gagandeep Tiền đạo

28 4 0 0 0 Tiền đạo

34

Lalbiakzuala Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jakob Vanlalhlimpuia Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Debnath Mondal Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Rajasthan FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

James Kithan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Gautam Virwani Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Gaurav Kumar Singh Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

91

Tanmoy Ghosh Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Seiminmang Manchong Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Monirul Molla Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Pranjal Bhumij Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Aniket Panchal Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Novin Gurung Hậu vệ

35 1 0 4 1 Hậu vệ

Delhi FC

Rajasthan FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Delhi FC: 2T - 0H - 0B) (Rajasthan FC: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Rajasthan FC

3 : 6

(1-3)

Delhi FC

02/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Delhi FC

4 : 3

(3-1)

Rajasthan FC

Phong độ gần nhất

Delhi FC

Phong độ

Rajasthan FC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Delhi FC

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Delhi FC

Gokulam

0 5

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.93 2.75 0.89

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Delhi FC

Shillong Lajong

3 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.86 3.0 0.76

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

13/12/2024

SC Bengaluru

Delhi FC

2 2

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.77 2.75 0.85

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/12/2024

Sreenidi Deccan

Delhi FC

0 1

(0) (0)

0.83 +0.25 0.95

0.80 3.25 0.81

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

04/12/2024

Real Kashmir

Delhi FC

2 1

(0) (0)

0.95 -1.0 0.85

0.66 2.5 1.15

H
T

Rajasthan FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Rajasthan FC

SC Bengaluru

2 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.85 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

19/12/2024

Gokulam

Rajasthan FC

0 0

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.85 3.25 0.93

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Shillong Lajong

Rajasthan FC

8 0

(3) (0)

0.89 -1 0.87

0.87 2.75 0.95

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

05/12/2024

Sreenidi Deccan

Rajasthan FC

2 1

(1) (0)

0.90 -1.5 0.84

- - -

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất