Hạng Hai Ấn Độ - 08/01/2025 08:30
SVĐ: Namdhari Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/4 0.97
0.93 2.75 0.89
- - -
- - -
3.10 3.20 2.20
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
-0.95 0 0.75
-0.93 1.25 0.75
- - -
- - -
3.40 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nelson Okwa
21’ -
40’
Adama Niane
Adama Niane
-
41’
Đang cập nhật
Adama Niane
-
Vinil Poojary
Jakob Vanlalhlimpuia
46’ -
57’
Saurav Mandal
Ignacio Abeledo
-
63’
Đang cập nhật
Adama Niane
-
Vanlalhriatzuala K
Sajal Bag
66’ -
79’
Michael Soosairaj
Abhijith K
-
81’
Đang cập nhật
Rahul Raju
-
89’
Sergio Llamas
Siniša Stanisavić
-
90’
Nidhin Krishna
Rahul Khokhar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
5
52%
48%
3
4
1
0
382
349
17
14
4
8
1
0
Delhi FC Gokulam
Delhi FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Yan Cheng Law
4-3-3 Gokulam
Huấn luyện viên: Antonio Jesús Rueda Fernandez
9
Vinil Poojary
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
5
Nidhin Krishna
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
4
Athul Unnikrishnan
42
Shibin Raj Kunniyil
42
Shibin Raj Kunniyil
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vinil Poojary Tiền đạo |
21 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Rahul Rawat Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Naorem Tondomba Singh Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lalmuansanga Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Sanson Pereira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Danilo Quipapá Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Lalmalsawma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Nelson Okwa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vanlalhriatzuala K Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Stéphane Binong Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Hridaya Jain Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nidhin Krishna Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Salam Ranjan Singh Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Shibin Raj Kunniyil Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Michael Soosairaj Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Athul Unnikrishnan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sebastian Thangmuansang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Niane Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Sergio Llamas Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Siniša Stanisavić Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Saurav Mandal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mashoor Shereef Thangalakath Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jakob Vanlalhlimpuia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Debnath Mondal Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Harmanjot Singh Khabra Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Nongdamba Naorem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Sajal Bag Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dawa Tshering Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thokchom James Singh Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Laken Limbu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bali Gagandeep Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Lalbiakzuala Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gokulam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Emil Benny Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Rahul Khokhar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Senthamizhi S Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Ranjeet Singh Pandre P Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abhijith K Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Bibin Ajayan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ignacio Abeledo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bishorjit Singh Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 R Ramdinthara Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Rahul Raju Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Delhi FC
Gokulam
Hạng Hai Ấn Độ
Gokulam
0 : 2
(0-0)
Delhi FC
Hạng Hai Ấn Độ
Delhi FC
1 : 2
(1-0)
Gokulam
Delhi FC
Gokulam
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Delhi FC
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Real Kashmir Delhi FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Inter Kashi Delhi FC |
5 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
- - - |
B
|
Gokulam
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Gokulam Rajasthan FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Gokulam Aizawl |
1 1 (1) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.76 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Real Kashmir Gokulam |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17