Hạng Hai Ấn Độ - 17/01/2025 08:30
SVĐ: Namdhari Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
3.50 4.50 1.65
0.85 9.5 0.95
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
4.33 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Harmanjot Singh Khabra
6’ -
18’
Anil Gaonkar
Wayde Lekay
-
36’
Wayde Lekay
Trijoy Dias
-
Stephen Acquah
Bali Gagandeep
37’ -
Dawa Tshering
Hridaya Jain
46’ -
Đang cập nhật
Hridaya Jain
60’ -
Vinil Poojary
Gwgwmsar Gayary
67’ -
70’
Trijoy Dias
Stendly Teotonio Fernandes
-
72’
Đang cập nhật
Lalliansanga Renthlei
-
73’
Đang cập nhật
Nishchal Chandan
-
Sajal Bag
Rahul Rawat
76’ -
84’
Anil Gaonkar
José Luis Moreno
-
Đang cập nhật
Laken Limbu
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
53%
47%
2
1
2
2
380
334
10
11
2
4
2
0
Delhi FC Churchill Brothers
Delhi FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Yan Cheng Law
4-3-3 Churchill Brothers
Huấn luyện viên: Demetris Demetriou
9
Vinil Poojary
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
57
Anil Rama Gaonkar
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
23
Trijoy Dias
23
Trijoy Dias
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vinil Poojary Tiền đạo |
23 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Rahul Rawat Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Naorem Tondomba Singh Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lalmuansanga Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Sanson Pereira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Danilo Quipapá Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Lalmalsawma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Nelson Okwa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vanlalhriatzuala K Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Stéphane Binong Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Hridaya Jain Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Anil Rama Gaonkar Tiền đạo |
32 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ |
65 | 2 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Trijoy Dias Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Lalremruata Lalremruata Hậu vệ |
44 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nishchal Chandan Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
49 Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lalliansanga Renthlei Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pape Gassama Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Gutiérrez Atehortua Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wayde Lekay Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sajal Bag Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dawa Tshering Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nongdamba Naorem Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thokchom James Singh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Laken Limbu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bali Gagandeep Tiền đạo |
28 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Lalbiakzuala Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakob Vanlalhlimpuia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Debnath Mondal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Harmanjot Singh Khabra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lunminlen Haokip Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Niraj Kumar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Lesly Rebello Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Luis Moreno Peña Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Thiyam Chingkheinganba Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Maibam Deny Singh Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kingslee Fernandes Tiền vệ |
60 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Delhi FC
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
2 : 0
(2-0)
Delhi FC
Hạng Hai Ấn Độ
Delhi FC
2 : 1
(0-1)
Churchill Brothers
Delhi FC
Churchill Brothers
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Delhi FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Delhi FC Rajasthan FC |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
Churchill Brothers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Churchill Brothers Aizawl |
6 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Churchill Brothers Namdhari |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Churchill Brothers Dempo |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Inter Kashi Churchill Brothers |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27