- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Delhi FC Namdhari
Delhi FC 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Namdhari
Huấn luyện viên:
9
Vinil Poojary
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
97
Sanson Pereira
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
12
Lalmuansanga
5
Akashdeep Singh
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
7
Manvir Singh
7
Manvir Singh
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Vinil Poojary Tiền đạo |
25 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Rahul Rawat Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Naorem Tondomba Singh Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Lalmuansanga Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Sanson Pereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Danilo Quipapá Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Lalmalsawma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Nelson Okwa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vanlalhriatzuala K Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Stéphane Binong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Hridaya Jain Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Akashdeep Singh Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Harpreet Singh Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Manvir Singh Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Sukhandeep Singh Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Peter Seiminthang Haokip Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jaspreet Singh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gursimrat Singh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joseph Gordon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Francis Nuer Addo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Bhupinder Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cledson Carvalho da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Laken Limbu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Bali Gagandeep Tiền đạo |
29 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Lalbiakzuala Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakob Vanlalhlimpuia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Debnath Mondal Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Harmanjot Singh Khabra Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Sajal Bag Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Dawa Tshering Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nongdamba Naorem Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Thokchom James Singh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jenishsinh Rana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Calvin Rosario Baretto Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rohit Rohit Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Dharmpreet Singh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ajmer Singh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nishan Singh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Delhi FC
Namdhari
Hạng Hai Ấn Độ
Namdhari
0 : 0
(0-0)
Delhi FC
Hạng Hai Ấn Độ
Delhi FC
2 : 3
(0-0)
Namdhari
Hạng Hai Ấn Độ
Namdhari
1 : 2
(0-1)
Delhi FC
Delhi FC
Namdhari
60% 40% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Delhi FC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Dempo Delhi FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Aizawl Delhi FC |
5 2 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.68 |
0.87 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Delhi FC Churchill Brothers |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
12/01/2025 |
Delhi FC Rajasthan FC |
1 1 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Delhi FC Gokulam |
0 5 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Namdhari
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Namdhari Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Namdhari Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Namdhari Inter Kashi |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Churchill Brothers Namdhari |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17