Hạng Hai Ấn Độ - 19/12/2024 08:30
SVĐ: Namdhari Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.86 3.0 0.76
- - -
- - -
2.90 3.25 2.15
1.00 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.95 0 0.73
0.93 1.25 0.78
- - -
- - -
3.20 2.30 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Danilo Quipapá
Vanlalhriatzuala K
7’ -
34’
Marcos Rudwere
Phrangki Buam
-
Hridaya Jain
Himanshu Jangra
46’ -
Vanlalhriatzuala K
Stéphane Binong
54’ -
Jakob Vanlalhlimpuia
Dawa Tshering
63’ -
Đang cập nhật
Himanshu Jangra
66’ -
67’
Marcos Rudwere
Laiwang Bohham
-
Đang cập nhật
Rahul Rawat
70’ -
Nelson Okwa
Gaurav Rawat
76’ -
79’
Đang cập nhật
Daniel Gonçalves
-
Lalmalsawma
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Lalmuansanga
84’ -
90’
Hardy Nongbri
Everbrightson Sana Mylliempdah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
54%
46%
1
1
2
2
387
324
17
6
4
2
1
0
Delhi FC Shillong Lajong
Delhi FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Yan Cheng Law
4-3-3 Shillong Lajong
Huấn luyện viên: Jose Carlos Rodriguez Hevia
67
Rahul Rawat
31
Stephen Acquah
31
Stephen Acquah
31
Stephen Acquah
31
Stephen Acquah
71
Danilo Quipapá
71
Danilo Quipapá
71
Danilo Quipapá
71
Danilo Quipapá
71
Danilo Quipapá
71
Danilo Quipapá
16
Phrangki Buam
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
8
Damaitphang Lyngdoh
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Rahul Rawat Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Lalmuansanga Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lalmalsawma Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Danilo Quipapá Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Stephen Acquah Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Sanson Pereira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Vanlalhriatzuala K Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Nelson Okwa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jakob Vanlalhlimpuia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Stéphane Binong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
65 Hridaya Jain Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
20 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
29 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Hardy Nongbri Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
10 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Ronney Willson Kharbudon Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 Marcos Rudwere Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Kynsai Khongsit Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Imanol Arana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Delhi FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gwgwmsar Gayary Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Himanshu Jangra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Harmanjot Singh Khabra Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thokchom James Singh Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Bali Gagandeep Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Samson Keishing Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Calvin Abhishek Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gaurav Rawat Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Dawa Tshering Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Lalbiakzuala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Neithovilie Chalieu Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Delhi FC
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Delhi FC
3 : 1
(0-0)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Shillong Lajong
2 : 1
(1-0)
Delhi FC
Delhi FC
Shillong Lajong
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Delhi FC
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
SC Bengaluru Delhi FC |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Real Kashmir Delhi FC |
2 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Inter Kashi Delhi FC |
5 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Namdhari Delhi FC |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
- - - |
H
|
Shillong Lajong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Shillong Lajong Rajasthan FC |
8 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.87 |
0.87 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Shillong Lajong Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Shillong Lajong Dempo |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Shillong Lajong Churchill Brothers |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15