Hạng Hai Ấn Độ - 03/02/2025 11:00
SVĐ: Dr. Y. S. Rajasekhara Reddy Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sreenidi Deccan Aizawl
Sreenidi Deccan 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Aizawl
Huấn luyện viên:
11
David Castañeda Muñoz
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
7
Lalrinzuala Lalbiaknia
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
76
John Lalruatfela
9
Samuel Lalmuanpuia
9
Samuel Lalmuanpuia
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Castañeda Muñoz Tiền đạo |
69 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Lalromawia Tiền vệ |
60 | 11 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
54 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabia Filho Hậu vệ |
33 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
20 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Hardik Bhatt Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohd Sajid Dhot Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
77 Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo |
30 | 15 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo |
20 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
76 John Lalruatfela Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Lalhrezuala Sailung Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 H Lalrempuia Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Augustine Lalrochana Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Zothanpuia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 William Alves de Oliveira Tiền đạo |
32 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 R Lalbiakliana Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
70 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aizawl
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 T Lalmuanawma Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lalawmpuia Sailo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joel B. Lalramchhana Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 H Lalruatfela Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 C Lalmuanpuia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Sawma Tlangte Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sreenidi Deccan
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
3 : 4
(2-0)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
1 : 5
(0-1)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
1 : 2
(0-1)
Aizawl
Hạng Hai Ấn Độ
Aizawl
1 : 1
(0-0)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
3 : 3
(2-2)
Aizawl
Sreenidi Deccan
Aizawl
0% 80% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sreenidi Deccan
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Namdhari Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
SC Bengaluru Sreenidi Deccan |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
|||
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Real Kashmir Sreenidi Deccan |
2 2 (2) (2) |
0.82 +0 0.88 |
0.95 2.25 0.83 |
H
|
T
|
|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Aizawl
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Aizawl Shillong Lajong |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Aizawl Delhi FC |
5 2 (2) (2) |
0.87 +0.25 0.68 |
0.87 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Inter Kashi Aizawl |
4 3 (0) (2) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.73 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Churchill Brothers Aizawl |
6 0 (2) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Aizawl Sreenidi Deccan |
3 4 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 22