GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 03/02/2025 11:00

SVĐ: Dr. Y. S. Rajasekhara Reddy Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dr. Y. S. Rajasekhara Reddy Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sreenidi Deccan Aizawl

Đội hình

Sreenidi Deccan 4-4-2

Huấn luyện viên:

Sreenidi Deccan VS Aizawl

4-4-2 Aizawl

Huấn luyện viên:

11

David Castañeda Muñoz

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

30

Brandon Vanlalremdika

10

Faysal Shayesteh

10

Faysal Shayesteh

7

Lalrinzuala Lalbiaknia

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

76

John Lalruatfela

9

Samuel Lalmuanpuia

9

Samuel Lalmuanpuia

Đội hình xuất phát

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Castañeda Muñoz Tiền đạo

69 36 8 5 0 Tiền đạo

21

Lalromawia Lalromawia Tiền vệ

60 11 7 1 0 Tiền vệ

10

Faysal Shayesteh Tiền đạo

54 4 14 8 0 Tiền đạo

13

Eli Sabia Filho Hậu vệ

33 3 3 4 0 Hậu vệ

30

Brandon Vanlalremdika Tiền vệ

20 2 3 0 0 Tiền vệ

6

Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ

32 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Ubaid Chono Kadavath Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

93

Hardik Bhatt Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abhishek Ambekar Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Mohd Sajid Dhot Hậu vệ

31 0 0 2 1 Hậu vệ

77

Ángel Gabriel Orelien González Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo

30 15 2 3 0 Tiền đạo

8

Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ

28 2 1 4 1 Tiền vệ

9

Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo

20 1 3 0 0 Tiền đạo

42

Laldanmawia Laldanmawia Hậu vệ

20 0 2 4 0 Hậu vệ

76

John Lalruatfela Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lalhrezuala Sailung Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

19

H Lalrempuia Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Augustine Lalrochana Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Zothanpuia Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Sreenidi Deccan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Arijit Bagui Hậu vệ

52 0 1 7 0 Hậu vệ

28

Roly Bonevacia Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Aryan Niraj Lamba Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

7

William Alves de Oliveira Tiền đạo

32 9 1 2 0 Tiền đạo

55

Gurmukh Singh Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

22

R Lalbiakliana Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

16

Ajay Chhetri Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rosenberg Gabriel Tiền đạo

70 7 8 6 0 Tiền đạo

25

Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

37

T Lalmuanawma Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lalawmpuia Sailo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Joel B. Lalramchhana Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

39

Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

18

H Lalruatfela Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

24

C Lalmuanpuia Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Lalchawnkima Lalchawnkima Hậu vệ

47 1 1 8 0 Hậu vệ

15

Sawma Tlangte Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Sreenidi Deccan

Aizawl

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sreenidi Deccan: 2T - 2H - 1B) (Aizawl: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/01/2025

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

3 : 4

(2-0)

Sreenidi Deccan

19/02/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 5

(0-1)

Sreenidi Deccan

07/11/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

1 : 2

(0-1)

Aizawl

28/02/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 1

(0-0)

Sreenidi Deccan

11/12/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Sreenidi Deccan

3 : 3

(2-2)

Aizawl

Phong độ gần nhất

Sreenidi Deccan

Phong độ

Aizawl

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
3.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sreenidi Deccan

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

28/01/2025

Namdhari

Sreenidi Deccan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

24/01/2025

SC Bengaluru

Sreenidi Deccan

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.72 2.5 1.07

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Sreenidi Deccan

Shillong Lajong

5 5

(2) (3)

0.82 -0.5 0.97

0.90 2.75 0.88

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

14/01/2025

Real Kashmir

Sreenidi Deccan

2 2

(2) (2)

0.82 +0 0.88

0.95 2.25 0.83

H
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

T
T

Aizawl

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

30/01/2025

Aizawl

Shillong Lajong

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ấn Độ

22/01/2025

Aizawl

Delhi FC

5 2

(2) (2)

0.87 +0.25 0.68

0.87 3.0 0.94

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

18/01/2025

Inter Kashi

Aizawl

4 3

(0) (2)

0.80 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.73

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

12/01/2025

Churchill Brothers

Aizawl

6 0

(2) (0)

0.84 -1.5 0.86

0.81 3.0 0.81

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất