GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ấn Độ - 12/01/2025 10:00

SVĐ: Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -2 1/2 0.86

0.81 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.25 7.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.97 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Trijoy Dias

    Wayde Lekay

    3’
  • Đang cập nhật

    Pape Alassane Gassama

    20’
  • Sebastián Gutiérrez

    Trijoy Dias

    27’
  • 46’

    Samuel Lalmuanpuia

    PC Lalhriatpuia

  • Đang cập nhật

    Wayde Lekay

    53’
  • 58’

    Lalfamkima

    Laldanmawia

  • 65’

    Đang cập nhật

    Laldanmawia

  • 69’

    Đang cập nhật

    H Lalrempuia

  • Sebastián Gutiérrez

    Pape Alassane Gassama

    73’
  • 75’

    Lalbiakdika Vanlalvunga

    Laltlanzova R. Lalbiakzauva

  • Pape Alassane Gassama

    Kingslee Fernandes

    76’
  • Anil Gaonkar

    Trijoy Dias

    79’
  • Anil Gaonkar

    Gnohere Krizo

    83’
  • 88’

    Lalrinzuala Lalbiaknia

    Luntinmang Haokip

  • Stendly Teotonio Fernandes

    Luntinmang Haokip

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jawaharlal Nehru Stadium (Fatorda Stadium) (Margao, Goa)

  • Trọng tài chính:

    L. Singh Rawat

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Demetris Demetriou

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    13 (T:6, H:3, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bobi Stojkoski

  • Ngày sinh:

    26-12-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    37 (T:6, H:13, B:18)

6

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

338

16

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Churchill Brothers Aizawl

Đội hình

Churchill Brothers 4-4-2

Huấn luyện viên: Demetris Demetriou

Churchill Brothers VS Aizawl

4-4-2 Aizawl

Huấn luyện viên: Bobi Stojkoski

57

Anil Rama Gaonkar

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

1

Sayad Bin Abdul Kadir

23

Trijoy Dias

23

Trijoy Dias

7

Lalrinzuala Lalbiaknia

50

Lalhruai Tluanga

50

Lalhruai Tluanga

50

Lalhruai Tluanga

50

Lalhruai Tluanga

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

14

Lalhrezuala Sailung

10

Lalbiakdika Vanlalvunga

Đội hình xuất phát

Churchill Brothers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Anil Rama Gaonkar Tiền đạo

31 4 3 4 0 Tiền đạo

19

Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ

64 2 5 8 1 Tiền vệ

23

Trijoy Dias Tiền đạo

27 1 0 2 0 Tiền đạo

17

Lalremruata Lalremruata Hậu vệ

43 0 5 4 0 Hậu vệ

1

Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

49

Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Nishchal Chandan Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Sebastián Gutiérrez Atehortua Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Pape Gassama Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lalliansanga Renthlei Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Wayde Lekay Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Lalrinzuala Lalbiaknia Tiền đạo

27 15 2 3 0 Tiền đạo

10

Lalbiakdika Vanlalvunga Tiền đạo

27 3 3 4 0 Tiền đạo

8

Lalthankhuma C. Duhvela Tiền vệ

25 2 1 4 1 Tiền vệ

9

Samuel Lalmuanpuia Tiền đạo

17 1 3 0 0 Tiền đạo

50

Lalhruai Tluanga Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

14

Lalhrezuala Sailung Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Lalfelkima Lalfelkima Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

19

H Lalrempuia Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Lalruatthara Lalruatthara Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Augustine Lalrochana Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Zothanpuia Zothanpuia Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Churchill Brothers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Stendly Teotonio Fernandes Tiền đạo

29 5 2 6 0 Tiền đạo

21

Thiyam Chingkheinganba Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Gnohoré Krizo Tiền đạo

9 2 1 5 0 Tiền đạo

18

Lunminlen Haokip Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Niraj Kumar Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Kingslee Fernandes Tiền vệ

59 1 5 7 0 Tiền vệ

40

Maibam Deny Singh Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Lesly Rebello Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Aizawl

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Zomuansanga Lalnunzira Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lalawmpuia Sailo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Lalhriatpuia Lalrinfela Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Sawma Tlangte Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Laltlanzova R. Lalbiakzauva Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Joel B. Lalramchhana Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

Churchill Brothers

Aizawl

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Churchill Brothers: 2T - 2H - 1B) (Aizawl: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/04/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Churchill Brothers

2 : 0

(1-0)

Aizawl

28/03/2024

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

4 : 0

(1-0)

Churchill Brothers

04/03/2023

Hạng Hai Ấn Độ

Aizawl

1 : 1

(1-1)

Churchill Brothers

02/12/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Churchill Brothers

1 : 1

(1-0)

Aizawl

24/03/2022

Hạng Hai Ấn Độ

Churchill Brothers

2 : 1

(2-0)

Aizawl

Phong độ gần nhất

Churchill Brothers

Phong độ

Aizawl

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Churchill Brothers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

08/01/2025

Churchill Brothers

Namdhari

0 1

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.78 2.75 0.84

B
X

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Churchill Brothers

Dempo

2 0

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Inter Kashi

Churchill Brothers

1 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
T

Hạng Hai Ấn Độ

07/12/2024

Gokulam

Churchill Brothers

0 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.80 2.5 0.77

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

04/12/2024

SC Bengaluru

Churchill Brothers

1 3

(1) (2)

1.00 +0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Aizawl

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ấn Độ

09/01/2025

Aizawl

Sreenidi Deccan

3 4

(2) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.96 2.75 0.86

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

18/12/2024

Aizawl

Real Kashmir

1 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ấn Độ

14/12/2024

Aizawl

Rajasthan FC

1 2

(1) (0)

0.84 -0.5 0.92

0.83 3.0 0.79

B
H

Hạng Hai Ấn Độ

08/12/2024

Namdhari

Aizawl

3 1

(2) (0)

0.90 +0 0.90

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Ấn Độ

03/12/2024

Gokulam

Aizawl

1 1

(1) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.76 2.75 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất