Hạng Hai Ấn Độ - 25/01/2025 07:30
SVĐ: Namdhari Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Namdhari Shillong Lajong
Namdhari 4-4-2
Huấn luyện viên: Fernando David Capobianco
4-4-2 Shillong Lajong
Huấn luyện viên: Jose Carlos Rodriguez Hevia
5
Akashdeep Singh
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
21
Peter Seiminthang Haokip
7
Manvir Singh
7
Manvir Singh
16
Phrangki Buam
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
9
Douglas Rosa Tardin
5
Renan Paulino de Souza
5
Renan Paulino de Souza
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Akashdeep Singh Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
3 Harpreet Singh Hậu vệ |
27 | 2 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Manvir Singh Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Sukhandeep Singh Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Peter Seiminthang Haokip Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Jaspreet Singh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gursimrat Singh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Joseph Gordon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Francis Nuer Addo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Bhupinder Singh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cledson Carvalho da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Phrangki Buam Tiền vệ |
24 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Gonçalves Hậu vệ |
32 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Renan Paulino de Souza Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Hardy Cliff Nongbri Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Douglas Rosa Tardin Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Kenstar Kharshong Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Damaitphang Lyngdoh Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kynsailang Khongsit Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Manas Dubey Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Aman Ahlawat Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Sheen Sohktung Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namdhari
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Rohit Rohit Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Dharmpreet Singh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ajmer Singh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nishan Singh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jenishsinh Rana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Calvin Rosario Baretto Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shillong Lajong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Batskhemlang Thangkhiew Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Saveme Tariang Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Laiwang Bohham Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Everbrightson Sana Mylliempdah Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wadajied Kynsai Ryngkhlem Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Figo Syndai Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gladdy Nelcen Kharbuli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ranit Sarkar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Maxderidoff Wahlang Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Treimiki Lamurong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namdhari
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Namdhari
1 : 1
(1-0)
Shillong Lajong
Hạng Hai Ấn Độ
Shillong Lajong
3 : 0
(1-0)
Namdhari
Namdhari
Shillong Lajong
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Namdhari
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Gokulam Namdhari |
0 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Namdhari Inter Kashi |
2 0 (1) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Churchill Brothers Namdhari |
0 1 (0) (1) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
SC Bengaluru Namdhari |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Namdhari Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Shillong Lajong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sreenidi Deccan Shillong Lajong |
5 5 (2) (3) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Shillong Lajong SC Bengaluru |
5 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Shillong Lajong Real Kashmir |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.81 |
0.77 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Delhi FC Shillong Lajong |
3 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Shillong Lajong Gokulam |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 29